Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
* |
CÔNG TÁC ĐẤT |
|||
1 |
AB.25103 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
100m3 |
2.3859 |
2 |
AB.65130 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
100m3 |
1.5900 |
3 |
AB.41413 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
100m3 |
0.7950 |
* |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG |
|||
4 |
AF.11111 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
m3 |
15.8040 |
5 |
AF.11213 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
37.1795 |
6 |
AF.12213 |
Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
3.8790 |
7 |
AF.12313 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
8.3020 |
8 |
AF.12223 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
25.3800 |
9 |
AF.12313 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
8.3020 |
* |
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN |
|||
10 |
AF.81122 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.4510 |
11 |
AF.81132 |
Ván khuôn cổ móng |
100m2 |
0.4416 |
12 |
AF.81141 |
Ván khuôn đà kiềng |
100m2 |
0.8764 |
13 |
AF.81132 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
100m2 |
2.8800 |
14 |
AF.81141 |
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng |
100m2 |
0.8764 |
* |
CÔNG TÁC CỐT THÉP |
|||
15 |
AF.61110 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
tấn |
0.1195 |
16 |
AF.61120 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
tấn |
1.8360 |
17 |
AF.61130 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm |
tấn |
1.7209 |
18 |
AF.61511 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
tấn |
0.1837 |
19 |
AF.61521 |
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m |
tấn |
2.1280 |
20 |
AF.61412 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
tấn |
0.8167 |
21 |
AF.61432 |
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m |
tấn |
5.1488 |
22 |
AF.61512 |
Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
tấn |
0.1837 |
23 |
AF.61522 |
Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m |
tấn |
0.9598 |
* |
CÔNG TÁC NỀN TRỆT |
|||
24 |
AD.25121 |
Lu lèn mặt đất tự nhiên |
100m2 |
9.2160 |
25 |
AD.11212 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
100m3 |
1.8432 |
26 |
TT |
Trải bạc 3 sọc |
m2 |
921.6000 |
27 |
AF.61110 |
Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm |
tấn |
15.7848 |
28 |
AF.31213 |
Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
182.4000 |
29 |
TT |
Xoa mặt nền |
m2 |
912.0000 |
30 |
TT |
Sơn khuôn viên mặt sân tenis cao su PU |
m2 |
755.0500 |
31 |
TT |
Chôn nòng trụ lưới đánh tennis |
cái |
2.0000 |
32 |
TT |
Chôn nòng trụ lưới đánh cầu lông |
cái |
4.0000 |
33 |
TT |
Chôn nòng trụ lưới đánh bóng chuyền |
cái |
2.0000 |
* |
CÔNG TÁC HOÀN THIỆN |
|||
34 |
AE.63223 |
Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
81.3024 |
35 |
AF.12513 |
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
3.7440 |
36 |
AF.61611 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m |
tấn |
0.0441 |
37 |
AF.61621 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m |
tấn |
0.3154 |
38 |
AF.81152 |
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan |
100m2 |
0.3720 |
39 |
AE.54113 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
1.5345 |
40 |
AK.21223 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
451.6667 |
41 |
AK.21123 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
710.8667 |
42 |
AK.23113 |
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
87.6400 |
43 |
TT |
Sơn gai tiêu âm tường trong nhà |
m2 |
420.0000 |
44 |
AK.84224 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
710.8000 |
45 |
TT |
Cung cấp lắp dựng cửa lùa sắt |
m2 |
37.8000 |
46 |
TT |
Cung cấp lắp dựng cửa cuốn |
m2 |
18.0000 |
47 |
TT |
Mô tơ cửa cuốn |
bộ |
4.0000 |
48 |
AK.56143 |
Lát đá granit tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
22.6900 |
49 |
AF.11313 |
Bê tông sàn bậc khán đài SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
14.9040 |
50 |
AF.61711 |
Lắp dựng cốt thép sàn khán đài, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m |
tấn |
1.6908 |
51 |
AF.81151 |
Ván khuôn gỗ sàn bậc khán đài |
100m2 |
1.4904 |
52 |
AE.54113 |
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
27.8775 |
53 |
AK.41113 |
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
182.1600 |
54 |
AK.51263 |
Lát Gạch bậc khán đài, Gạch 500x500, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
182.1600 |
55 |
TT |
Lan can khán đài |
md |
20.0000 |
56 |
TT |
Vách khung sắt + tấm poly rỗng lấy sáng |
m2 |
490.5300 |
* |
PHẦN KẾT CẤU THÉP |
|||
57 |
AI.11121 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
tấn |
16.3347 |
58 |
AI.61122 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ >18m |
tấn |
16.3340 |
59 |
AK.83520 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
1m2 |
375.1987 |
60 |
AI.11221 |
Gia công xà gồ thép tráng kẽm |
tấn |
7.7951 |
61 |
AI.61131 |
Lắp dựng xà gồ thép |
tấn |
7.7950 |
62 |
AK.12222 |
Lợp mái bằng tôn vòm dày 0.5zem |
100m2 |
11.0782 |
63 |
TT |
Tôn diềm góc mái |
md |
56.6000 |
64 |
TT |
Cáp giằng mái D16 và phụ kiện tăng đơ |
md |
160.0000 |
65 |
TT |
Bu lông neo đầu cột, Bulong neo M22x900 |
bộ |
112.0000 |
66 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M20x60 |
bộ |
392.0000 |
67 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M16x50 |
bộ |
150.0000 |
68 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M12x80 |
bộ |
245.0000 |
69 |
AI.11221 |
Gia công xà gồ vách tráng kẽm |
tấn |
0.3056 |
70 |
AI.61131 |
Lắp dựng xà gồ vách |
tấn |
0.3050 |
71 |
AK.12222 |
Lợp tôn vách dày 0.45zem |
100m2 |
1.4000 |
72 |
TT |
Chèn sikagrow đầu cột |
cột |
14.0000 |
* |
HỆ THỐNG M&E |
|||
* |
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG |
|||
73 |
BA.39001 |
Lắp đặt Đèn pha chiếu sáng 300W |
bộ |
8.0000 |
74 |
BA.13605 |
Lắp đặt đèn áp trần 32W |
bộ |
1.0000 |
75 |
BA.16102 |
Lắp đặt dây CV 1x1,5mm2 |
m |
300.0000 |
76 |
BA.16103 |
Lắp đặt dây CV 1x2,5mm2 |
m |
600.0000 |
77 |
BA.16104 |
Lắp đặt dây CV 1x4mm2 |
m |
800.0000 |
78 |
BA.16404 |
Lắp đặt dây CVV/DSTA/4x16mm2 |
m |
150.0000 |
79 |
BA.14403 |
Lắp đặt ống xoắn xám HDPE D34 |
m |
150.0000 |
80 |
BA.37201 |
Lắp đặt tủ điện 400x600x200 |
1 tủ |
1.0000 |
81 |
BA.18303 |
Lắp đặt MCCB 3P/80A |
cái |
1.0000 |
82 |
BA.18202 |
Lắp đặt MCB 1P/20A |
cái |
2.0000 |
83 |
BA.18202 |
Lắp đặt MCB 1P/16A |
cái |
8.0000 |
84 |
BA.18201 |
Lắp đặt MCB 1P/10A |
cái |
1.0000 |
85 |
BA.17202 |
Lắp đặt ổ cắm đôi |
cái |
10.0000 |
* |
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT |
|||
86 |
BA.19504 |
Lắp đặt kim thu sét Liva LAP DX250 |
cái |
1.0000 |
87 |
BA.21105 |
Lắp dựng Trụ sét côn mạ kẽm D90xD60x5m |
1 cột |
1.0000 |
88 |
BA.16108 |
Lắp Cáp thoát sét đồng trần d=70mm2 |
m |
50.0000 |
89 |
BA.15404 |
Lắp đặt Hộp đo điện trỡ dất |
hộp |
3.0000 |
90 |
BB.41103 |
Lắp đặt Ống PVC D32 |
100m |
0.5000 |
91 |
TT |
Cọc tiếp địa 16x2,4m |
cây |
5.0000 |
92 |
TT |
Mối hàn hóa nhiệt |
mối |
5.0000 |
* |
CÔNG TÁC GIÀN GIÁO BAO CHE |
|||
93 |
AL.61110 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m |
100m2 |
11.2320 |
94 |
AL.61210 |
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m |
100m2 |
8.9856 |
* |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG + NỀN HÈ |
|||
95 |
AD.25121 |
Lu lèn lại mặt đường |
100m2 |
3.7400 |
96 |
AF.11111 |
Bê tông lót bó nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
m3 |
5.9560 |
97 |
AE.63213 |
Xây tường bó nền gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
11.9120 |
98 |
AK.21123 |
Trát tường bó nền dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
74.4500 |
99 |
AD.11212 |
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
100m3 |
0.5610 |
100 |
TT |
Trải bạc 3 sọc nền đường |
m2 |
374.0000 |
101 |
AF.11313 |
Bê tông nền đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
56.1000 |
102 |
TT |
Xoa mặt nền đường |
m2 |
374.0000 |
* |
CẤP THOÁT NƯỚC |
|||
103 |
BB.41103 |
Lắp đặt uPVC Ống D34 |
100m |
0.3000 |
104 |
BB.41108 |
Lắp đặt ống uPVC Ống D114 |
100m |
0.3000 |
105 |
BB.91101 |
Lắp đặt lavapo + chân treo |
bộ |
3.0000 |
106 |
TT |
Hố ga thoát nước |
cái |
1.0000 |
107 |
TT |
Van khóa PVC D34 |
cái |
1.0000 |