Thi công Nhà thi đấu đa năng - Long Bình Tân Đồng Nai

Thi công Nhà thi đấu đa năng - Long Bình Tân Đồng Nai

Ngày đăng: 28/08/2024 02:26 PM

    Hạng mục công việc thực hiện:

    STT

    Mã hiệu

    Tên công tác

    Đơn vị

    Khối lượng

     

    *

    CÔNG TÁC ĐẤT

       

    1

    AB.25103

    Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III

    100m3

    2.3859

    2

    AB.65130

    Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95

    100m3

    1.5900

    3

    AB.41413

    Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III

    100m3

    0.7950

     

    *

    CÔNG TÁC BÊ TÔNG

       

    4

    AF.11111

    Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40

    m3

    15.8040

    5

    AF.11213

    Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    37.1795

    6

    AF.12213

    Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    3.8790

    7

    AF.12313

    Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    8.3020

    8

    AF.12223

    Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    25.3800

    9

    AF.12313

    Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    8.3020

     

    *

    CÔNG TÁC VÁN KHUÔN

       

    10

    AF.81122

    Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật

    100m2

    0.4510

    11

    AF.81132

    Ván khuôn cổ móng

    100m2

    0.4416

    12

    AF.81141

    Ván khuôn đà kiềng

    100m2

    0.8764

    13

    AF.81132

    Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật

    100m2

    2.8800

    14

    AF.81141

    Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng

    100m2

    0.8764

     

    *

    CÔNG TÁC CỐT THÉP

       

    15

    AF.61110

    Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm

    tấn

    0.1195

    16

    AF.61120

    Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm

    tấn

    1.8360

    17

    AF.61130

    Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm

    tấn

    1.7209

    18

    AF.61511

    Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m

    tấn

    0.1837

    19

    AF.61521

    Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m

    tấn

    2.1280

    20

    AF.61412

    Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m

    tấn

    0.8167

    21

    AF.61432

    Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m

    tấn

    5.1488

    22

    AF.61512

    Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m

    tấn

    0.1837

    23

    AF.61522

    Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m

    tấn

    0.9598

     

    *

    CÔNG TÁC NỀN TRỆT

       

    24

    AD.25121

    Lu lèn mặt đất tự nhiên

    100m2

    9.2160

    25

    AD.11212

    Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới

    100m3

    1.8432

    26

    TT

    Trải bạc 3 sọc

    m2

    921.6000

    27

    AF.61110

    Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm

    tấn

    15.7848

    28

    AF.31213

    Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    182.4000

    29

    TT

    Xoa mặt nền

    m2

    912.0000

    30

    TT

    Sơn khuôn viên mặt sân tenis cao su PU

    m2

    755.0500

    31

    TT

    Chôn nòng trụ lưới đánh tennis

    cái

    2.0000

    32

    TT

    Chôn nòng trụ lưới đánh cầu lông

    cái

    4.0000

    33

    TT

    Chôn nòng trụ lưới đánh bóng chuyền

    cái

    2.0000

     

    *

    CÔNG TÁC HOÀN THIỆN

       

    34

    AE.63223

    Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    81.3024

    35

    AF.12513

    Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    3.7440

    36

    AF.61611

    Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m

    tấn

    0.0441

    37

    AF.61621

    Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m

    tấn

    0.3154

    38

    AF.81152

    Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan

    100m2

    0.3720

    39

    AE.54113

    Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    1.5345

    40

    AK.21223

    Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    451.6667

    41

    AK.21123

    Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    710.8667

    42

    AK.23113

    Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    87.6400

    43

    TT

    Sơn gai tiêu âm tường trong nhà

    m2

    420.0000

    44

    AK.84224

    Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    710.8000

    45

    TT

    Cung cấp lắp dựng cửa lùa sắt

    m2

    37.8000

    46

    TT

    Cung cấp lắp dựng cửa cuốn

    m2

    18.0000

    47

    TT

    Mô tơ cửa cuốn

    bộ

    4.0000

    48

    AK.56143

    Lát đá granit tam cấp, vữa XM M75, PCB40

    m2

    22.6900

    49

    AF.11313

    Bê tông sàn bậc khán đài SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    14.9040

    50

    AF.61711

    Lắp dựng cốt thép sàn khán đài, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m

    tấn

    1.6908

    51

    AF.81151

    Ván khuôn gỗ sàn bậc khán đài

    100m2

    1.4904

    52

    AE.54113

    Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    27.8775

    53

    AK.41113

    Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    182.1600

    54

    AK.51263

    Lát Gạch bậc khán đài, Gạch 500x500, vữa XM M75, PCB40

    m2

    182.1600

    55

    TT

    Lan can khán đài

    md

    20.0000

    56

    TT

    Vách khung sắt + tấm poly rỗng lấy sáng

    m2

    490.5300

     

    *

    PHẦN KẾT CẤU THÉP

       

    57

    AI.11121

    Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m

    tấn

    16.3347

    58

    AI.61122

    Lắp vì kèo thép khẩu độ >18m

    tấn

    16.3340

    59

    AK.83520

    Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    1m2

    375.1987

    60

    AI.11221

    Gia công xà gồ thép tráng kẽm

    tấn

    7.7951

    61

    AI.61131

    Lắp dựng xà gồ thép

    tấn

    7.7950

    62

    AK.12222

    Lợp mái bằng tôn vòm dày 0.5zem

    100m2

    11.0782

    63

    TT

    Tôn diềm góc mái

    md

    56.6000

    64

    TT

    Cáp giằng mái D16 và phụ kiện tăng đơ

    md

    160.0000

    65

    TT

    Bu lông neo đầu cột, Bulong neo M22x900

    bộ

    112.0000

    66

    TT

    Bu lông liên kết, Bulong M20x60

    bộ

    392.0000

    67

    TT

    Bu lông liên kết, Bulong M16x50

    bộ

    150.0000

    68

    TT

    Bu lông liên kết, Bulong M12x80

    bộ

    245.0000

    69

    AI.11221

    Gia công xà gồ vách tráng kẽm

    tấn

    0.3056

    70

    AI.61131

    Lắp dựng xà gồ vách

    tấn

    0.3050

    71

    AK.12222

    Lợp tôn vách dày 0.45zem

    100m2

    1.4000

    72

    TT

    Chèn sikagrow đầu cột

    cột

    14.0000

     

    *

    HỆ THỐNG M&E

       
     

    *

    HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

       

    73

    BA.39001

    Lắp đặt Đèn pha chiếu sáng 300W

    bộ

    8.0000

    74

    BA.13605

    Lắp đặt đèn áp trần 32W

    bộ

    1.0000

    75

    BA.16102

    Lắp đặt dây CV 1x1,5mm2

    m

    300.0000

    76

    BA.16103

    Lắp đặt dây CV 1x2,5mm2

    m

    600.0000

    77

    BA.16104

    Lắp đặt dây CV 1x4mm2

    m

    800.0000

    78

    BA.16404

    Lắp đặt dây CVV/DSTA/4x16mm2

    m

    150.0000

    79

    BA.14403

    Lắp đặt ống xoắn xám HDPE D34

    m

    150.0000

    80

    BA.37201

    Lắp đặt tủ điện 400x600x200

    1 tủ

    1.0000

    81

    BA.18303

    Lắp đặt MCCB 3P/80A

    cái

    1.0000

    82

    BA.18202

    Lắp đặt MCB 1P/20A

    cái

    2.0000

    83

    BA.18202

    Lắp đặt MCB 1P/16A

    cái

    8.0000

    84

    BA.18201

    Lắp đặt MCB 1P/10A

    cái

    1.0000

    85

    BA.17202

    Lắp đặt ổ cắm đôi

    cái

    10.0000

     

    *

    HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

       

    86

    BA.19504

    Lắp đặt kim thu sét Liva LAP DX250

    cái

    1.0000

    87

    BA.21105

    Lắp dựng Trụ sét côn mạ kẽm D90xD60x5m

    1 cột

    1.0000

    88

    BA.16108

    Lắp Cáp thoát sét đồng trần d=70mm2

    m

    50.0000

    89

    BA.15404

    Lắp đặt Hộp đo điện trỡ dất

    hộp

    3.0000

    90

    BB.41103

    Lắp đặt Ống PVC D32

    100m

    0.5000

    91

    TT

    Cọc tiếp địa 16x2,4m

    cây

    5.0000

    92

    TT

    Mối hàn hóa nhiệt

    mối

    5.0000

     

    *

    CÔNG TÁC GIÀN GIÁO BAO CHE

       

    93

    AL.61110

    Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m

    100m2

    11.2320

    94

    AL.61210

    Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m

    100m2

    8.9856

     

    *

    ĐƯỜNG BÊ TÔNG + NỀN HÈ

       

    95

    AD.25121

    Lu lèn lại mặt đường

    100m2

    3.7400

    96

    AF.11111

    Bê tông lót bó nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40

    m3

    5.9560

    97

    AE.63213

    Xây tường bó nền gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    11.9120

    98

    AK.21123

    Trát tường bó nền dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    74.4500

    99

    AD.11212

    Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới

    100m3

    0.5610

    100

    TT

    Trải bạc 3 sọc nền đường

    m2

    374.0000

    101

    AF.11313

    Bê tông nền đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    56.1000

    102

    TT

    Xoa mặt nền đường

    m2

    374.0000

     

    *

    CẤP THOÁT NƯỚC

       

    103

    BB.41103

    Lắp đặt uPVC Ống D34

    100m

    0.3000

    104

    BB.41108

    Lắp đặt ống uPVC Ống D114

    100m

    0.3000

    105

    BB.91101

    Lắp đặt lavapo + chân treo

    bộ

    3.0000

    106

    TT

    Hố ga thoát nước

    cái

    1.0000

    107

    TT

    Van khóa PVC D34

    cái

    1.0000

    Bài viết khác

    NHÀ ANH VUI

    Xem chi tiết

    Nhà phố Q2

    Xem chi tiết

    Cải tạo biệt thự - Q7

    Xem chi tiết

    Cải tạo nhà ở - Q3

    Xem chi tiết

    Sửa chữa, cải tạo quán cafe chị Yến quận 1

    Xem chi tiết

    Sửa chữa, cải tạo nhà Chú Chánh-Hóc Môn

    Xem chi tiết

    Thi công mái che hồ bơi - Củ Chi TPHCM

    Xem chi tiết

    Thi công mái che sân tennis - Dĩ An Bình Dương

    Xem chi tiết

    DỰ ÁN KHU NHÀ Ở THẤP TẦNG -ĐÔNG TĂNG LONG-Q9

    Xem chi tiết

    Nhà phố - Anh Cường- Đà Nẵng

    Xem chi tiết

    Nhà bếp-Chị Oanh-Gò công, Tiền Giang

    Xem chi tiết

    Nhà phố- Chị Ly- Quảng Nam

    Xem chi tiết

    Nhà phố- Anh Thế- Đà Nẵng

    Xem chi tiết