STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá |
|
Vật liệu |
Nhân công và máy |
|||||
* |
CÔNG TÁC THÁO DỠ |
- |
||||
1 |
TT |
Tháo dỡ nhà hiện trạng, kết cấu móng hiện hữu (bao gồm công tác vận chuyển xà bầng) |
gói |
1.00 |
- |
3,000,000 |
2 |
TT |
Hút hầm tự hoại hiện hữu |
gói |
1.00 |
- |
1,700,000 |
* |
I/ PHẦN MÓNG |
- |
- |
- |
||
* |
CÔNG TÁC ĐÂT |
- |
- |
- |
||
3 |
AB.11313 |
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III |
1m3 |
22.42 |
- |
200,000 |
4 |
AB.13111 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công |
m3 |
7.47 |
- |
70,000 |
5 |
AB.41413 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
100m3 |
0.15 |
- |
2,000,000 |
* |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG |
- |
- |
- |
||
6 |
AF.11111 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
m3 |
3.26 |
930,000 |
150,000 |
7 |
AF.11213 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
5.38 |
1,050,000 |
250,000 |
8 |
AF.12213 |
Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
0.36 |
1,050,000 |
350,000 |
9 |
AF.12313 |
Bê tông đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
2.53 |
1,050,000 |
300,000 |
10 |
AF.11313 |
Bê tông nền trệt SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
3.92 |
1,050,200 |
200,550 |
* |
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN |
- |
- |
- |
||
11 |
AF.81122 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.07 |
6,943,650 |
7,000,000 |
12 |
AF.81132 |
Ván khuôn cổ cột |
100m2 |
0.07 |
7,431,550 |
8,000,000 |
13 |
AF.81141 |
Ván khuôn đà kiềng |
100m2 |
0.25 |
9,857,450 |
7,000,000 |
* |
CÔNG TÁC CỐT THÉP |
- |
- |
- |
||
14 |
AF.61110 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
tấn |
0.06 |
16,000,000 |
2,000,000 |
15 |
AF.61120 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
tấn |
0.37 |
16,000,000 |
2,100,000 |
16 |
AF.61511 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤10mm |
tấn |
0.06 |
16,000,000 |
3,000,000 |
17 |
AF.61521 |
Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤18mm |
tấn |
0.44 |
16,000,000 |
3,000,000 |
* |
II/ PHẦN THÂN |
- |
- |
- |
||
* |
CÔNG TÁC KẾT CẤU THÉP |
- |
- |
- |
||
18 |
AI.11121 |
Gia công phần khung cột, dầm thép tấm |
tấn |
4.49 |
17,000,000 |
8,500,550 |
19 |
AI.61142 |
Lắp dựng phần khung cột dầm thép tấm |
tấn |
4.49 |
1,404,200 |
1,931,200 |
20 |
AI.11221 |
Gia công xà gồ mái thép hộp |
tấn |
0.17 |
17,787,950 |
1,615,000 |
21 |
AI.61131 |
Lắp dựng xà gồ mái thép hộp |
tấn |
0.17 |
231,300 |
1,614,150 |
22 |
AK.12221 |
Lợp mái tôn |
100m2 |
0.17 |
10,500,900 |
1,794,050 |
23 |
AK.12222 |
Lắp tôn sàn đổ giả |
100m2 |
0.94 |
10,500,150 |
1,191,700 |
24 |
AF.61711 |
Lắp dựng cốt thép sàn đổ giả |
tấn |
0.14 |
16,000,000 | 2,100,000 |
25 |
AF.12413 |
Bê tông sàn đổ giả SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
2.14 |
1,050,000 |
350,550 |
* |
CẦU THANG |
- |
- |
- |
||
26 |
TT |
Cầu thang kết cấu thép |
cầu |
2.00 |
6,500,650 |
3,350,000 |
* |
BỂ TỰ HOẠI |
- |
- |
- |
||
27 |
TT |
Hầm tự hoại |
bể |
1.00 |
5,370,300 |
3,222,350 |
28 |
TT |
Hố ga |
cái |
2.00 |
1,074,400 |
537,200 |
* |
III/ PHẦN HOÀN THIỆN |
- |
- |
- |
||
* |
CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG |
- |
- |
- |
||
29 |
AE.63123 |
Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
25.29 |
1,133,050 |
624,750 |
30 |
AE.54113 |
Xây hộp gen bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 |
m3 |
0.50 |
1,646,450 |
1,213,800 |
* |
CÔNG TÁC TRÁT |
- |
- |
- |
||
31 |
AK.21223A |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
316.00 |
17,000 |
55,550 |
32 |
AK.21123 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
316.00 |
15,300 |
65,700 |
* |
CÔNG TÁC CHỐNG THẤM |
- |
- |
- |
||
33 |
TT |
Chống thấm sàn vệ sinh, sàn sân thượng |
m2 |
36.49 |
161,500 |
30,300 |
34 |
AK.41123 |
Cán nền, sàn dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
76.12 |
30,600 |
30,300 |
* |
CÔNG TÁC ỐP LÁT |
- |
- |
- |
||
35 |
AK.51283 |
Lát nền, sàn Gạch 600x600 |
m2 |
44.30 |
240,400 |
40,650 |
36 |
AK.31230 |
Ốp chân tường Gạch 600x120 |
m2 |
4.69 |
240,400 |
90,200 |
37 |
AK.51243A |
Lát nền, sàn Gạch nhám 300x300 |
m2 |
42.56 |
175,750 |
50,150 |
38 |
AK.31260 |
Ốp chân tường Gạch 300x120 |
m2 |
1.15 |
175,750 |
90,250 |
39 |
AK.51253 |
Lát nền, sàn vệ sinh, Gạch 300x600 |
m2 |
5.49 |
195,400 |
40,200 |
40 |
AK.31143 |
Ốp tường vệ sinh, Gạch 300x600 |
m2 |
28.88 |
195,400 |
95,250 |
41 |
TT |
Lát sàn gỗ phòng ngủ |
m2 |
28.33 |
375,700 |
90,950 |
* |
CÔNG TÁC CỬA |
- |
- |
- |
||
42 |
TT |
Cửa đi nhôm xingfa + phụ kiện |
m2 |
20.54 |
1,987,300 |
268,600 |
43 |
TT |
Cửa sổ nhôm xingfa + phụ kiện |
m2 |
9.56 |
1,772,250 |
268,600 |
44 |
TT |
Cửa đi composite giả gỗ + phụ kiện |
6.54 |
1,610,750 |
268,600 |
|
* |
CÔNG TÁC TRẦN |
- |
- |
- |
||
45 |
TT |
Trần thạch cao khung xương chìm |
m2 |
75.96 |
105,100 |
30,800 |
46 |
TT |
Trần thạch cao khung xương chìm chống ẩm |
m2 |
5.49 |
115,500 |
30,800 |
47 |
TT |
Ốp trần nhựa giả gỗ ban công |
m2 |
6.72 |
751,800 |
221,200 |
* |
CÔNG TÁC SƠN NƯỚC |
- |
- |
- |
||
48 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
537.20 |
6,750 |
15,600 |
49 |
AK.84112 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
368.57 |
18,000 |
13,300 |
50 |
AK.84114 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
221.20 |
25,500 |
14,700 |
* |
CÔNG TÁC KHÁC |
- |
- |
- |
||
51 |
TT |
Lan can sắt |
md |
30.20 |
590,750 |
90,900 |
* |
IV/ PHẦN ĐIỆN NƯỚC |
- |
- |
- |
||
* |
THIẾT BỊ LẮP ĐẶT |
- |
- |
- |
||
52 |
TT |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời |
bộ |
1.00 |
6,500,000 |
- |
53 |
TT |
Bồn nước inox 1000L |
bộ |
1.00 |
3,500,000 |
- |
54 |
TT |
Vòi rửa đơn |
bộ |
4.00 |
250,000 |
- |
55 |
TT |
Vòi tắm hương sen nóng -lạnh gắn tường |
bộ |
2.00 |
1,600,000 |
- |
56 |
TT |
SINK bếp loại đơn (1 ngăn) + bộ vòi |
bộ |
1.00 |
1,610,750 |
- |
57 |
TT |
Lavabo treo + bộ vòi rửa đôi nóng lạnh |
bộ |
2.00 |
2,147,950 |
- |
58 |
TT |
Bàn cầu ngồi + vòi rửa có dây nối mềm d21 |
bộ |
2.00 |
3,000,000 |
- |
59 |
TT |
Cầu chắn rác D60 |
bộ |
2.00 |
90,000 |
- |
60 |
TT |
Phểu thu nước sàn D90 |
bộ |
2.00 |
160,000 |
- |
61 |
TT |
Phểu thu nước sàn D60 |
bộ |
2.00 |
150,000 |
- |
62 |
TT |
Máy bơm nước |
bộ |
1.00 |
1,350,000 |
- |
* |
PHẦN ĐIỆN |
- |
- |
- |
||
* |
TỦ ĐIỆN + CÔNG TƠ ĐIỆN |
- |
- |
- |
||
63 |
TT |
Tủ điện âm tường |
bộ |
3.00 |
268,600 |
- |
* |
ĐÈN, QUẠT, CÔNG TẮC, Ổ CẮM |
- |
- |
- |
||
64 |
TT |
Hộp 1 công tắc 1 chiều 16A, lắp đặt âm tường |
bộ |
24.00 |
48,450 |
- |
65 |
TT |
Bộ chuông cửa lắp âm tường |
bộ |
1.00 |
483,650 |
- |
66 |
TT |
Đèn downlight led âm trần 9W |
bộ |
46.00 |
134,300 |
- |
67 |
TT |
Đèn trang trí gắn tường trong nhà, bóng led 9W (chiếu sáng cầu thang bộ) |
bộ |
2.00 |
241,400 |
- |
68 |
TT |
Đèn led tròn ốp trần 18W |
bộ |
4.00 |
375,700 |
- |
69 |
TT |
Đèn led dây hắt trần 10W/M, 800Lumen/W |
m |
66.40 |
96,900 |
- |
70 |
TT |
Ổ cắm đơn 16A |
bộ |
32.00 |
139,400 |
- |
71 |
TT |
CB âm tường 2P-32A |
bộ |
9.00 |
461,550 |
- |
72 |
TT |
CB âm tường 2P-20A |
bộ |
4.00 |
354,450 |
- |
* |
HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ |
- |
- |
- |
||
73 |
TT |
Ổ cắm mạng RJ45 âm tường |
bộ |
1.00 |
198,900 |
- |
74 |
TT |
Cáp CAT5e UTP |
mét |
150.00 |
20,400 |
- |
75 |
TT |
Bộ phát wifi kèm 4 port LAN, gắn tường |
bộ |
1.00 |
2,147,950 |
- |
* |
HỆ THỐNG MÁY LẠNH |
- |
- |
- |
||
76 |
TT |
Máy lạnh gắn tường 1 chiều 1HP |
bộ |
2.00 |
7,411,150 |
- |
77 |
TT |
Ống nước ngưng uPVC D21 kèm cách nhiệt |
mét |
30.00 |
43,350 |
- |
78 |
TT |
Dây điện cấp nguồn Cu/PVC 2.5mm2 |
mét |
60.00 |
5,100 |
- |
79 |
TT |
Ống đồng d6.4/9,5 kèm cách nhiệt (dùng cho máy lạnh 1Hp) |
mét |
30.00 |
118,150 |
- |
* |
NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC + VẬT TƯ ĐIỆN NƯỚC ÂM TƯỜNG |
- |
- |
- |
||
80 |
TT |
Nhân công thi công điện nước + vật tư điện nước âm tường toàn bộ công trình |
m2 |
139.72 |
220,000 |
110,000 |
Để nhận báo giá chính xác và chi tiết cho dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà tại TPHCM, Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KC SƯ
- Hotline: 0907 859 489 - 0934 752 703
- Email: kcsu.cons@gmail.com
- Website: www.xaydungkc.com
- Văn phòng đại diện: Số 1 đường 31D, khu phố 5, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hãy để KC SƯ đồng hành cùng bạn trong việc biến ngôi nhà cũ kỹ thành một không gian sống mới mẻ, tiện nghi và hiện đại.