Báo giá sửa chữa, cải tạo nhà (2024)

Báo giá sửa chữa, cải tạo nhà (2024)

Ngày đăng: 28/08/2024 01:59 PM

    STT

    Mã hiệu

    Tên công tác

    Đơn vị

    Khối lượng

    Đơn giá

    Vật liệu

    Nhân công và máy

     

    *

    CÔNG TÁC THÁO DỠ

     

    -

       

    1

    TT

    Tháo dỡ nhà hiện trạng, kết cấu móng hiện hữu (bao gồm công tác vận chuyển xà bầng)

    gói

    1.00

    -

    3,000,000

    2

    TT

    Hút hầm tự hoại hiện hữu

    gói

    1.00

    -

    1,700,000

     

    *

    I/ PHẦN MÓNG

     

    -

    -

    -

     

    *

    CÔNG TÁC ĐÂT

     

    -

    -

    -

    3

    AB.11313

    Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III

    1m3

    22.42

    -

    200,000

    4

    AB.13111

    Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công

    m3

    7.47

    -

    70,000

    5

    AB.41413

    Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III

    100m3

    0.15

    -

    2,000,000

     

    *

    CÔNG TÁC BÊ TÔNG

     

    -

    -

    -

    6

    AF.11111

    Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40

    m3

    3.26

    930,000

    150,000

    7

    AF.11213

    Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    5.38

    1,050,000

    250,000

    8

    AF.12213

    Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    0.36

    1,050,000

    350,000

    9

    AF.12313

    Bê tông đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    2.53

    1,050,000

    300,000

    10

    AF.11313

    Bê tông nền trệt SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    3.92

    1,050,200

    200,550

     

    *

    CÔNG TÁC VÁN KHUÔN

     

    -

    -

    -

    11

    AF.81122

    Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật

    100m2

    0.07

    6,943,650

    7,000,000

    12

    AF.81132

    Ván khuôn cổ cột

    100m2

    0.07

    7,431,550

    8,000,000

    13

    AF.81141

    Ván khuôn đà kiềng

    100m2

    0.25

    9,857,450

    7,000,000

     

    *

    CÔNG TÁC CỐT THÉP

     

    -

    -

    -

    14

    AF.61110

    Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm

    tấn

    0.06

    16,000,000

    2,000,000

    15

    AF.61120

    Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm

    tấn

    0.37

    16,000,000

    2,100,000

    16

    AF.61511

    Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤10mm

    tấn

    0.06

    16,000,000

    3,000,000

    17

    AF.61521

    Lắp dựng cốt thép đà kiềng, ĐK ≤18mm

    tấn

    0.44

    16,000,000

    3,000,000

     

    *

    II/ PHẦN THÂN

     

    -

    -

    -

     

    *

    CÔNG TÁC KẾT CẤU THÉP

     

    -

    -

    -

    18

    AI.11121

    Gia công phần khung cột, dầm thép tấm

    tấn

    4.49

    17,000,000

    8,500,550

    19

    AI.61142

    Lắp dựng phần khung cột dầm thép tấm

    tấn

    4.49

    1,404,200

    1,931,200

    20

    AI.11221

    Gia công xà gồ mái thép hộp

    tấn

    0.17

    17,787,950

    1,615,000

    21

    AI.61131

    Lắp dựng xà gồ mái  thép hộp

    tấn

    0.17

    231,300

    1,614,150

    22

    AK.12221

    Lợp mái tôn

    100m2

    0.17

    10,500,900

    1,794,050

    23

    AK.12222

    Lắp tôn sàn đổ giả

    100m2

    0.94

    10,500,150

    1,191,700

    24

    AF.61711

    Lắp dựng cốt thép sàn đổ giả

    tấn

    0.14

    16,000,000 2,100,000

    25

    AF.12413

    Bê tông sàn đổ giả SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    2.14

    1,050,000

    350,550

     

    *

    CẦU THANG

     

    -

    -

    -

    26

    TT

    Cầu thang kết cấu thép

    cầu

    2.00

    6,500,650

    3,350,000

     

    *

    BỂ TỰ HOẠI

     

    -

    -

    -

    27

    TT

    Hầm tự hoại

    bể

    1.00

    5,370,300

    3,222,350

    28

    TT

    Hố ga

    cái

    2.00

    1,074,400

    537,200

     

    *

    III/ PHẦN HOÀN THIỆN

     

    -

    -

    -

     

    *

    CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG

     

    -

    -

    -

    29

    AE.63123

    Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    25.29

    1,133,050

    624,750

    30

    AE.54113

    Xây hộp gen bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

    m3

    0.50

    1,646,450

    1,213,800

     

    *

    CÔNG TÁC TRÁT

     

    -

    -

    -

    31

    AK.21223A

    Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    316.00

    17,000

    55,550

    32

    AK.21123

    Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    316.00

    15,300

    65,700

     

    *

    CÔNG TÁC CHỐNG THẤM

     

    -

    -

    -

    33

    TT

    Chống thấm sàn vệ sinh, sàn sân thượng

    m2

    36.49

    161,500

    30,300

    34

    AK.41123

    Cán nền, sàn dày 3cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    76.12

    30,600

    30,300

     

    *

    CÔNG TÁC ỐP LÁT

     

    -

    -

    -

    35

    AK.51283

    Lát nền, sàn Gạch 600x600

    m2

    44.30

    240,400

    40,650

    36

    AK.31230

    Ốp chân tường Gạch 600x120

    m2

    4.69

    240,400

    90,200

    37

    AK.51243A

    Lát nền, sàn Gạch nhám 300x300

    m2

    42.56

    175,750

    50,150

    38

    AK.31260

    Ốp chân tường Gạch 300x120

    m2

    1.15

    175,750

    90,250

    39

    AK.51253

    Lát nền, sàn vệ sinh, Gạch 300x600

    m2

    5.49

    195,400

    40,200

    40

    AK.31143

    Ốp tường vệ sinh, Gạch 300x600

    m2

    28.88

    195,400

    95,250

    41

    TT

    Lát sàn gỗ phòng ngủ

    m2

    28.33

    375,700

    90,950

     

    *

    CÔNG TÁC CỬA

     

    -

    -

    -

    42

    TT

    Cửa đi nhôm xingfa + phụ kiện

    m2

    20.54

    1,987,300

    268,600

    43

    TT

    Cửa sổ nhôm xingfa + phụ kiện

    m2

    9.56

    1,772,250

    268,600

    44

    TT

    Cửa đi composite giả gỗ + phụ kiện

     

    6.54

    1,610,750

    268,600

     

    *

    CÔNG TÁC TRẦN

     

    -

    -

    -

    45

    TT

    Trần thạch cao khung xương chìm

    m2

    75.96

    105,100

    30,800

    46

    TT

    Trần thạch cao khung xương chìm chống ẩm

    m2

    5.49

    115,500

    30,800

    47

    TT

    Ốp trần nhựa giả gỗ ban công

    m2

    6.72

    751,800

    221,200

     

    *

    CÔNG TÁC SƠN NƯỚC

     

    -

    -

    -

    48

    AK.82510

    Bả bằng bột bả vào tường

    m2

    537.20

    6,750

    15,600

    49

    AK.84112

    Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    368.57

    18,000

    13,300

    50

    AK.84114

    Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    221.20

    25,500

    14,700

     

    *

    CÔNG TÁC KHÁC

     

    -

    -

    -

    51

    TT

    Lan can sắt

    md

    30.20

    590,750

    90,900

     

    *

    IV/ PHẦN ĐIỆN NƯỚC

     

    -

    -

    -

     

    *

    THIẾT BỊ LẮP ĐẶT

     

    -

    -

    -

    52

    TT

    Máy nước nóng năng lượng mặt trời

    bộ

    1.00

    6,500,000

    -

    53

    TT

    Bồn nước inox 1000L

    bộ

    1.00

    3,500,000

    -

    54

    TT

    Vòi rửa đơn

    bộ

    4.00

    250,000

    -

    55

    TT

    Vòi tắm hương sen nóng -lạnh gắn tường

    bộ

    2.00

    1,600,000

    -

    56

    TT

    SINK bếp loại đơn (1 ngăn) + bộ vòi

    bộ

    1.00

    1,610,750

    -

    57

    TT

    Lavabo treo + bộ vòi rửa đôi nóng lạnh

    bộ

    2.00

    2,147,950

    -

    58

    TT

    Bàn cầu ngồi + vòi rửa có dây nối mềm d21

    bộ

    2.00

    3,000,000

    -

    59

    TT

    Cầu chắn rác D60

    bộ

    2.00

    90,000

    -

    60

    TT

    Phểu thu nước sàn D90

    bộ

    2.00

    160,000

    -

    61

    TT

    Phểu thu nước sàn D60

    bộ

    2.00

    150,000

    -

    62

    TT

    Máy bơm nước

    bộ

    1.00

    1,350,000

    -

     

    *

    PHẦN ĐIỆN

     

    -

    -

    -

     

    *

    TỦ ĐIỆN + CÔNG TƠ ĐIỆN

     

    -

    -

    -

    63

    TT

    Tủ điện âm tường

    bộ

    3.00

    268,600

    -

     

    *

    ĐÈN, QUẠT, CÔNG TẮC, Ổ CẮM

     

    -

    -

    -

    64

    TT

    Hộp 1 công tắc 1 chiều 16A, lắp đặt âm tường

    bộ

    24.00

    48,450

    -

    65

    TT

    Bộ chuông cửa lắp âm tường

    bộ

    1.00

    483,650

    -

    66

    TT

    Đèn downlight led âm trần 9W

    bộ

    46.00

    134,300

    -

    67

    TT

    Đèn trang trí gắn tường trong nhà, bóng led 9W (chiếu sáng cầu thang bộ)

    bộ

    2.00

    241,400

    -

    68

    TT

    Đèn led tròn ốp trần 18W

    bộ

    4.00

    375,700

    -

    69

    TT

    Đèn led dây hắt trần 10W/M, 800Lumen/W

    m

    66.40

    96,900

    -

    70

    TT

    Ổ cắm đơn 16A

    bộ

    32.00

    139,400

    -

    71

    TT

    CB âm tường 2P-32A

    bộ

    9.00

    461,550

    -

    72

    TT

    CB âm tường 2P-20A

    bộ

    4.00

    354,450

    -

     

    *

    HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

     

    -

    -

    -

    73

    TT

    Ổ cắm mạng RJ45 âm tường

    bộ

    1.00

    198,900

    -

    74

    TT

    Cáp CAT5e UTP

    mét

    150.00

    20,400

    -

    75

    TT

    Bộ phát wifi kèm 4 port LAN, gắn tường

    bộ

    1.00

    2,147,950

    -

     

    *

    HỆ THỐNG MÁY LẠNH

     

    -

    -

    -

    76

    TT

    Máy lạnh gắn tường 1 chiều 1HP

    bộ

    2.00

    7,411,150

    -

    77

    TT

    Ống nước ngưng uPVC D21 kèm cách nhiệt

    mét

    30.00

    43,350

    -

    78

    TT

    Dây điện cấp nguồn Cu/PVC 2.5mm2

    mét

    60.00

    5,100

    -

    79

    TT

    Ống đồng d6.4/9,5 kèm cách nhiệt (dùng cho máy lạnh 1Hp)

    mét

    30.00

    118,150

    -

     

    *

    NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC + VẬT TƯ ĐIỆN NƯỚC ÂM TƯỜNG

     

    -

    -

    -

    80

    TT

    Nhân công thi công điện nước + vật tư điện nước âm tường toàn bộ công trình

    m2

    139.72

    220,000

    110,000

     

    Để nhận báo giá chính xác và chi tiết cho dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà tại TPHCM, Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:

    CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KC SƯ

    •  Hotline: 0907 859 489 - 0934 752 703
    •  Email: kcsu.cons@gmail.com
    •  Website: www.xaydungkc.com
    •  Văn phòng đại diện: Số 1 đường 31D, khu phố 5, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM

    Hãy để KC SƯ đồng hành cùng bạn trong việc biến ngôi nhà cũ kỹ thành một không gian sống mới mẻ, tiện nghi và hiện đại.

     

    Bài viết khác