STT |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
Đơn giá Sửa chữa |
Thành tiền |
I/ |
PHẦN THÁO DỠ HIỆN TRẠNG |
|
|
|
10,000,000 |
1 |
Tháo dỡ kết cấu tường, sàn đổ giả hiện trạng, hệ khung thép hình cơi nới sàn bên hông nhà, đục bỏ gạch lát nền sàn tầng hiện hữu |
gói |
1.0000 |
7,000,000 |
7,000,000 |
2 |
Vận chuyển xà bần |
gói |
1.0000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
II/ |
PHÀN CẢI TẠO -PHẦN THÔ |
|
|
|
400,511,269 |
1 |
Khoan cấy thép dầm d16, thép sàn d10 vào kết cấu hiện hữu (vị trí ban công tầng 1, sảnh sinh hoạt chung) |
gói |
1.0000 |
4,987,500 |
4,987,500 |
2 |
Ván khuôn khu vực sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới |
100m2 |
1.0999 |
22,800,000 |
25,076,922 |
3 |
Đục nhám bề mặt bê tông hiện hữu, quét sika liên kết các vị trí tiếp xúc bê tông đổ mới và bê tông cũ |
gói |
1.0000 |
6,056,250 |
6,056,250 |
4 |
Bê tông dầm, sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
18.5680 |
2,030,625 |
37,704,645 |
5 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới |
tấn |
3.0155 |
22,800,000 |
68,752,260 |
6 |
Xây tường ngăn dày 100 |
m3 |
6.8824 |
1,816,875 |
12,504,461 |
7 |
Xây tường bao dày 200 |
m3 |
58.4283 |
1,745,625 |
101,993,971 |
8 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
895.7710 |
100,000 |
89,577,100 |
9 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
448.8180 |
120,000 |
53,858,160 |
II/* |
PHÀN CẢI TẠO -PHẦN THÔ (PHÁT SINH) |
|
|
|
194,489,756 |
|
GIA CỐ HỆ MÓNG + CỘT, BỔ TRỤ DẦM BAN CÔNG CƠI NỚI |
|
|
|
|
10 |
Ván khuôn dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố) |
100m2 |
1.6802 |
22,800,000 |
38,309,632 |
11 |
Bê tông dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố), bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
10.8724 |
2,030,625 |
22,077,808 |
12 |
Lắp dựng cốt thép dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố) |
tấn |
2.7983 |
22,800,000 |
63,800,100 |
|
THI CÔNG LANH TÔ + Ô VĂNG + BỆ CỬA (BỔ SUNG THEO THIẾT KẾ MỚI) |
|
|
|
|
13 |
Ván khuôn lanh tô + ô văng + bệ cửa (bổ sung theo thiết kế mới) |
100m2 |
1.0482 |
22,800,000 |
23,898,322 |
14 |
Bê tông lanh tô + ô văng + bệ cửa (bổ sung theo thiết kế mới), bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
8.6048 |
2,030,625 |
17,473,203 |
15 |
Lắp dựng cốt thép lanh tô + ô văng + bệ cửa (bổ sung theo thiết kế mới) |
tấn |
1.2689 |
22,800,000 |
28,930,692 |
II/** |
PHÀN CẢI TẠO - PHẦN NGẦM (PHÁT SINH) |
|
|
|
35,851,829 |
|
BỂ CHỨA NƯỚC + BỂ TỰ HOẠI, HỐ GA (NGOÀI NHÀ) |
|
|
|
|
16 |
Ván khuôn bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà) |
100m2 |
0.5035 |
22,800,000 |
11,479,686 |
17 |
Bê tông bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà), bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
5.3479 |
2,030,625 |
10,859,579 |
18 |
Lắp dựng cốt thép bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà) |
tấn |
0.4446 |
22,800,000 |
10,137,564 |
19 |
Đóng cừ tràm gia cố bể chứa nước. |
cây |
100 |
33,750 |
3,375,000 |
III/ |
PHẦN HOÀN THIỆN |
|
|
|
974,314,113 |
1 |
Xây bậc tam cấp trước nhà-cửa chính |
m3 |
6.1000 |
1,745,625 |
10,648,313 |
2 |
Trát tam cấp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
17.4700 |
117,563 |
2,053,817 |
3 |
Cán nền dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
579.2718 |
64,125 |
37,145,801 |
4 |
Lát bậc tam cấp, bằng đá hoa cương, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
19.0120 |
2,315,625 |
44,024,663 |
5 |
Lát gạch nền, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
500.7118 |
345,000 |
172,745,554 |
6 |
Lát gạch nền ban công, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
65.3300 |
356,250 |
23,273,813 |
7 |
Lát gạch nền WC, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
36.9000 |
315,000 |
11,623,500 |
8 |
Ốp tường WC, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
149.8120 |
315,000 |
47,190,780 |
9 |
Lát sàn gỗ phòng ngủ |
m2 |
20.0000 |
890,625 |
17,812,500 |
10 |
Cung cấp lắp dựng vách kính |
m2 |
35.0000 |
1,318,125 |
46,134,375 |
11.0 |
Cung cấp lắp dựng lan can kính ban công |
md |
40.6150 |
1,033,125 |
41,960,372 |
11* |
Cung cấp lắp dựng lan can kính ban công lầu 2 (thay lại kính cường lực bằng kính ghép an toàn 2 lớp 10mm) |
md |
11.1000 |
712,500 |
7,908,750 |
12.0 |
Đóng trần thạch cao khung xương chìm |
m2 |
512.0564 |
203,063 |
103,979,450 |
13.0 |
Đóng trần thạch cao khung xương chìm chống ẩm WC |
m2 |
36.9000 |
178,125 |
6,572,813 |
14.0 |
Chống thấm sàn Wc, ban công bằng sika topsel 107 |
m2 |
112.8100 |
178,125 |
20,094,281 |
15.0 |
Công tác bả bằng bột bả - tường ngoài nhà |
m2 |
745.5114 |
67,688 |
50,461,803 |
16.0 |
Công tác bả bằng bột bả - tường trong nhà |
m2 |
759.2690 |
60,563 |
45,983,229 |
17.0 |
Công tác bả bằng bột bả - trần thạch cao |
m2 |
548.9564 |
60,563 |
33,246,171 |
18 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà lầu 1+ lầu 2 đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
745.5114 |
64,125 |
47,805,919 |
19 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
1,308.2254 |
60,563 |
79,229,400 |
20 |
Lát đá cầu thang |
m2 |
30.7250 |
1,200,000 |
36,870,000 |
21 |
Ốp đá len cầu thang |
md |
18.1000 |
250,000 |
4,525,000 |
22 |
Cung cấp GCLD tay vịnh gỗ căm xe |
md |
18.0000 |
1,800,000 |
32,400,000 |
22 |
Cung cấp GCLD hệ kính cường lực vách kính uốn cong cầu thang dày 10mm |
md |
18.0000 |
900,000 |
16,200,000 |
23 |
Lắp dựng trụ đề ba, trụ gỗ |
gói |
1.0000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
24 |
Kẻ ron tường + đắp chỉ nước ô văng cửa |
gói |
1.0000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
25 |
Đắp chỉ trang trí ban công |
md |
50.3000 |
35,000 |
1,760,500 |
|
Phát sinh cải tạo vệ sinh PN2 lầu 2 |
|
|
0.0000 |
|
26 |
Phá dở tường vệ sinh (phá dở tường, tháo dở gạch ốp - lát vệ sinh, tháo dở trần thạch cao...) |
gói |
1.0000 |
900,000 |
900,000 |
27 |
Xây mở rộng tường vệ sinh (cán nền, chống thấm, trát tường, sửa chữa và bả, sơn trần thạch cao...) |
gói |
1.0000 |
2,250,000 |
2,250,000 |
28 |
Lát gạch nền WC, vữa XM M75, PCB40 (phần nhân công) |
m2 |
6.4800 |
112,500 |
729,000 |
29 |
Ốp tường WC, gạch 300x600 vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
28.8720 |
315,000 |
9,094,680 |
|
Phát sinh khu pha chế giặt phơi |
|
|
|
|
30 |
Xây tường bao dày 200 |
m3 |
1.1400 |
1,745,625 |
1,990,013 |
31 |
Xây tường ngăn dày 100 |
m3 |
0.9960 |
1,816,875 |
1,809,608 |
32 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
35.5100 |
117,563 |
4,174,644 |
33 |
Công tác bả bằng bột bả - tường nhà |
m2 |
21.2300 |
67,688 |
1,437,006 |
34 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà lầu 1+ lầu 2 đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
21.2300 |
64,125 |
1,361,374 |
35 |
Gạch ốp tường |
m2 |
30.6060 |
112,500 |
3,443,175 |
36 |
Lát gạch nền, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
17.5450 |
112,500 |
1,973,813 |
IV/ |
THIẾT BỊ VỆ SINH CƠ BẢN |
|
|
|
72,885,000 |
1 |
Bàn cầu ngồi + vòi rửa có dây nối mềm d21 |
bộ |
5.0000 |
3,000,000 |
15,000,000 |
2 |
Lavabo treo + bộ vòi rửa đôi nóng lạnh |
bộ |
5.0000 |
650,000 |
3,250,000 |
3 |
Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường |
bộ |
5.0000 |
380,000 |
1,900,000 |
4 |
Phễu thoát sàn D60 |
bộ |
14.0000 |
105,000 |
1,470,000 |
5 |
Bồn nước inox 2000L |
bộ |
1.0000 |
6,500,000 |
6,500,000 |
5* |
Cung cấp và lắp đặt bồn nước inox 1000L |
bộ |
2.0000 |
4,500,000 |
9,000,000 |
6 |
Vách ngăn kính phòng tắm |
m2 |
22.2800 |
1,125,000 |
25,065,000 |
7 |
Máy bơm nước |
bộ |
1.0000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
8 |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời |
bộ |
1.0000 |
9,500,000 |
9,500,000 |
V/ |
HỆ THỐNG ĐIỆN- CẤP THOÁT NƯỚC |
|
|
|
596,635,000 |
1 |
Vật tư điện nước phần thô (chưa bao gồm thiết bị chiếu sáng) |
m2 |
677.0000 |
250,000 |
169,250,000 |
2 |
Nhân công thi công điện nước |
m2 |
677.0000 |
190,000 |
128,630,000 |
1.1 |
Hệ thống máy lạnh: |
|
|
|
|
1.1.1 |
Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 1 HP treo tường Inverter |
Bộ |
1 |
6,262,500 |
6,262,500 |
1.1.2 |
Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 1.5 HP treo tường Inverter |
Bộ |
1 |
7,762,500 |
7,762,500 |
1.1.3 |
Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 4.0 HP âm trần Inverter |
Bộ |
3 |
27,337,500 |
82,012,500 |
1.1.4 |
Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 5.0 HP âm trần Inverter |
Bộ |
4 |
28,162,500 |
112,650,000 |
1.1.5 |
Ống đồng kèm cách nhiệt 6/10,dây khiển |
Mét |
36 |
258,750 |
9,315,000 |
1.1.6 |
Ống đồng kèm cách nhiệt 10/16,dây khiển |
Mét |
160 |
408,750 |
65,400,000 |
1.1.7 |
Ống thoát nước ngưng kèm bảo ôn D27/34 |
Mét |
90 |
56,250 |
5,062,500 |
1.1.8 |
Gia cố khung treo dàn lạnh lầu 2 ( 2 Phòng ngủ ) |
Hệ |
1 |
990,000 |
990,000 |
1.1.9 |
Hệ khung treo dàn nóng 2 tầng |
Hệ |
2 |
3,225,000 |
6,450,000 |
1.1.10 |
Phụ kiện |
Hệ |
1 |
2,850,000 |
2,850,000 |
3 |
Xử lý chống thấm bể tự hoại ngoài nhà, đổ nắp đan bể tự hoại |
gói |
0.0000 |
5,343,750 |
0 |
VI/ |
THANG MÁY |
|
|
|
353,500,000 |
1 |
Cải tạo, xử lý chống thấm hố pít thang máy |
gói |
1.0000 |
3,500,000 |
3,500,000 |
2 |
Cung cấp lắp đặt hoàn thiện thang máy (tạm tính) |
gói |
1.0000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
VII/ |
PHẦN HÀNG RÀO-SÂN VƯỜN (XÂY DỰNG CƠ BẢN) |
|
|
|
377,797,467 |
1 |
Xây mới đoạn tường rào bên hông nhà (khu vực hông phía bể tự hoại) |
md |
0.0000 |
2,493,750 |
0 |
|
PHẦN CẢI TẠO HÀNG RÀO HIỆN HỮU: (PHÁT SINH) |
|
|
|
|
|
A. ĐOẠN TƯỜNG CHẮN GIÁP SÔNG-GIA CỐ NEO |
|
|
|
|
1.1 |
Thi công đào, đắp đất móng hàng rào (đoạn tường chắn phía giáp sông) bằng máy đào |
ca |
3 |
2,625,000 |
7,875,000 |
1.2 |
Đục kết cấu tường kè chắn hiện hữu để thi công bổ trụ neo gia cố, đục bỏ giằng đỉnh tường kè chắn hiện hữu |
gói |
1 |
2,250,000 |
2,250,000 |
1.3 |
Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, cột tường kè chắn neo gia cố |
tấn |
0.5879 |
22,800,000 |
13,404,120 |
1.4 |
Lắp dựng ván khuôn dầm, giằng, cột tường kè chắn neo gia cố |
100m2 |
0.4923 |
22,800,000 |
11,223,984 |
1.5 |
Bê tông dầm, giằng, cột tường kè chắn neo gia cố |
m3 |
6.8753 |
2,030,625 |
13,961,156 |
1.6 |
Xây tường hàng rào (đoạn phía kè chắn) |
m3 |
3.0845 |
1,745,625 |
5,384,380 |
1.7 |
Trát tường rào (đoạn phía kè chắn) |
m2 |
37.0140 |
117,563 |
4,351,458 |
1.80 |
Công tác bả bằng bột bả - tường hàng rào (đoạn phía kè chắn) |
m2 |
0.0000 |
67,688 |
0 |
1.90 |
Sơn tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (đoạn phía kè chắn) |
m2 |
0.0000 |
64,125 |
0 |
1.11 |
Khoan cấy + bơm keo Ramset bổ trụ, dầm, giằng hàng rào |
gói |
1.0000 |
1,500,000 |
1,500,000 |
|
B. CẢI TẠO ĐOẠN TƯỜNG RÀO HIỆN HỮU TRƯỚC NHÀ |
|
|
|
|
2.1 |
Phá dở tường hàng rào hiện hữu |
md |
31.8500 |
75,000 |
2,388,750 |
2.2 |
Tháo dở cửa cổng (cổng chính + cổng phụ) |
gói |
1.0000 |
750,000 |
750,000 |
2.3 |
Bóc bỏ đá ốp chân tường hàng rào hiện hữu |
m2 |
32.0385 |
3,750 |
120,144 |
2.4 |
Xây lại mới tường rào |
m3 |
6.6885 |
1,816,875 |
12,152,168 |
2.5 |
Lắp dựng cốt thép cột, giằng tường rào |
tấn |
0.1391 |
22,800,000 |
3,172,392 |
2.6 |
Lắp dựng ván khuôn cột giằng tường rào |
100m2 |
0.1484 |
22,800,000 |
3,384,432 |
2.7 |
Bê tông cột, giằng tường rào |
m3 |
1.4950 |
2,030,625 |
3,035,703 |
2.8 |
Trát tường rào, giằng tường, bổ trụ |
m2 |
249.8065 |
117,563 |
29,367,877 |
2.9 |
Công tác bả bằng bột bả - tường hàng rào |
m2 |
221.7978 |
67,688 |
15,012,935 |
2.10 |
Sơn dầm, trần, tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
221.7978 |
64,125 |
14,222,781 |
2.11 |
Ốp gạch tường hàng rào |
m2 |
46.9133 |
112,500 |
5,277,741 |
2.12 |
Cung cấp lắp dựng mới cửa cổng chính |
m2 |
13.6500 |
3,637,500 |
49,651,875 |
2.13 |
Cung cấp lắp dựng mới cửa cổng phụ |
m2 |
4.3500 |
3,637,500 |
15,823,125 |
3 |
B. CẢI TẠO ĐOẠN TƯỜNG RÀO SAU NHÀ HIỆN HỮU |
|
|
|
|
1.0 |
Tháo dở tường ngói |
gói |
1.0000 |
750,000 |
750,000 |
2.0 |
Lắp dựng cốt thép cột bổ sung |
tấn |
0.0248 |
22,800,000 |
564,984 |
3.0 |
Lắp dựng ván khuôn cột giằng tường rào |
100m2 |
0.0277 |
22,800,000 |
631,104 |
4.0 |
Bê tông cột tường rào |
m3 |
0.1384 |
2,030,625 |
281,039 |
5.0 |
Xây lại mới tường rào |
m3 |
2.2025 |
1,745,625 |
3,844,739 |
6.0 |
Trát tường rào, bổ trụ |
m2 |
20.6060 |
117,563 |
2,422,493 |
7.0 |
Công tác bả bằng bột bả - cột, tường hàng rào |
m2 |
101.2640 |
67,688 |
6,854,307 |
8.0 |
Sơn dầm, trần, tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
101.2640 |
64,125 |
6,493,554 |
9.0 |
San ủi, lu lèn khuôn viên sân vườn |
gói |
1.0000 |
14,250,000 |
14,250,000 |
4 |
C. Phía hè sau nhà |
|
|
|
|
1.0 |
Cán nền sau nhà, XM M75, PCB40 |
m2 |
24.8160 |
64,125 |
1,591,326 |
2.0 |
Lát gạch lối đi sau nhà trục D |
m2 |
27.5232 |
112,500 |
3,096,360 |
5 |
D. Sân vườn phía trước + bên hông khu vực trồng cây ăn quả (phía bờ sông) |
|
|
|
|
1.0 |
Trải ni lông chống mất nước |
m2 |
150.1200 |
2,250 |
337,770 |
2.0 |
Lắp dựng cốt thép sân vườn ĐK ≤10mm |
tấn |
0.4005 |
22,800,000 |
9,130,716 |
3.0 |
Bê tông nền toàn bộ sân vườn dày 8cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
13.6144 |
1,318,125 |
17,945,481 |
4.0 |
Cán nền sân vườn trước nhà, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
150.1200 |
64,125 |
9,626,445 |
5.0 |
Lát gạch, trang trí sân vườn |
m2 |
150.1200 |
112,500 |
16,888,500 |
6.0 |
Đục tỉa chân tường trục A hiện hữu |
gói |
1.0000 |
375,000 |
375,000 |
7.0 |
Trát tường hiện hữu |
m2 |
16.9780 |
117,563 |
1,995,976 |
8.0 |
Ốp gạch chân tường |
m2 |
16.9780 |
112,500 |
1,910,025 |
9.0 |
Đắp cát tôn nền sau nhà, khu vực phía sông, sân vườn trồng cây |
m3 |
56.7000 |
292,500 |
16,584,750 |
10.0 |
Lắp dựng ván khuôn bồn cây |
100m2 |
0.2376 |
22,800,000 |
5,417,280 |
11.0 |
Lắp dựng cốt thép bồn cây |
tấn |
0.0496 |
22,800,000 |
1,130,196 |
12.0 |
Bê tông chậu bồn cây |
m3 |
1.1880 |
2,030,625 |
2,412,383 |
6 |
E. Ram dốc - vỉa hè trước nhà |
|
|
|
|
1.0 |
Tháo dở gạch nền vỉa hè |
m2 |
125.9000 |
15,000 |
1,888,500 |
2.0 |
Xây tường bó nền ram dốc |
m3 |
0.3600 |
1,745,625 |
628,425 |
3.0 |
Đắp cát tôn nền ram dốc, vỉa hè |
m3 |
25.9920 |
292,500 |
7,602,660 |
4.0 |
Lắp dựng cốt thép ram dốc ĐK ≤10mm |
tấn |
0.0466 |
22,800,000 |
1,062,480 |
5.0 |
Lắp dựng ván khuôn bó vỉa |
100m2 |
0.1201 |
22,800,000 |
2,739,283 |
6.0 |
Bê tông ram dốc, bê tông bó vỉa, M200, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
2.9058 |
2,030,625 |
5,900,590 |
7.0 |
Cán nền ram dốc, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
19.3500 |
64,125 |
1,240,819 |
8.0 |
Lát gạch ram dốc, vỉa hè |
m2 |
132.2900 |
112,500 |
14,882,625 |
7 |
F. XÂY TAM CẤP SÂN VƯỜN |
|
|
|
|
1.0 |
Xây bậc tam cấp |
m3 |
1.2070 |
1,745,625 |
2,106,969 |
2.0 |
Trát tam cấp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
4.9650 |
117,563 |
583,698 |
3.0 |
Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
2.8175 |
112,500 |
316,969 |
Để nhận báo giá chính xác và chi tiết cho dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà tại TPHCM, Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KC SƯ
- Hotline: 0907 859 489 - 0934 752 703
- Email: kcsu.cons@gmail.com
- Website: www.xaydungkc.com
- Văn phòng đại diện: Số 1 đường 31D, khu phố 5, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM
Hãy để KC SƯ đồng hành cùng bạn trong việc biến ngôi nhà cũ kỹ thành một không gian sống mới mẻ, tiện nghi và hiện đại.