Báo giá sửa chữa, cải tạo nhà quý 1 năm 2025

Báo giá sửa chữa, cải tạo nhà quý 1 năm 2025

Ngày đăng: 24/01/2025 10:23 AM

    STT

    Tên công tác

    Đơn vị

    Khối lượng

    Đơn giá Sửa chữa

    Thành tiền

    I/

    PHẦN THÁO DỠ HIỆN TRẠNG

     

     

     

    10,000,000

    1

    Tháo dỡ kết cấu tường, sàn đổ giả hiện trạng, hệ khung thép hình cơi nới sàn bên hông nhà, đục bỏ gạch lát nền sàn tầng hiện hữu

    gói

    1.0000

    7,000,000

    7,000,000

    2

    Vận chuyển xà bần

    gói

    1.0000

    3,000,000

    3,000,000

    II/

    PHÀN CẢI TẠO -PHẦN THÔ

     

     

     

    400,511,269

    1

    Khoan cấy thép dầm d16, thép sàn d10 vào kết cấu hiện hữu (vị trí ban công tầng 1, sảnh sinh hoạt chung)

    gói

    1.0000

    4,987,500

    4,987,500

    2

    Ván khuôn khu vực sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới

    100m2

    1.0999

    22,800,000

    25,076,922

    3

    Đục nhám bề mặt bê tông hiện hữu, quét sika liên kết các vị trí tiếp xúc bê tông đổ mới và bê tông cũ

    gói

    1.0000

    6,056,250

    6,056,250

    4

    Bê tông dầm, sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới, bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    18.5680

    2,030,625

    37,704,645

    5

    Lắp dựng cốt thép dầm sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới

    tấn

    3.0155

    22,800,000

    68,752,260

    6

    Xây tường ngăn dày 100

    m3

    6.8824

    1,816,875

    12,504,461

    7

    Xây tường bao dày 200

    m3

    58.4283

    1,745,625

    101,993,971

    8

    Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    895.7710

    100,000

    89,577,100

    9

    Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    448.8180

    120,000

    53,858,160

    II/*

    PHÀN CẢI TẠO -PHẦN THÔ (PHÁT SINH)

     

     

     

    194,489,756

     

    GIA CỐ HỆ MÓNG + CỘT, BỔ TRỤ DẦM BAN CÔNG CƠI NỚI

     

     

     

     

    10

    Ván khuôn dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố)

    100m2

    1.6802

    22,800,000

    38,309,632

    11

    Bê tông dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố), bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    10.8724

    2,030,625

    22,077,808

    12

    Lắp dựng cốt thép dầm móng + cột, bổ trụ, dầm ban công cơi nới (phần gia cố)

    tấn

    2.7983

    22,800,000

    63,800,100

     

    THI CÔNG LANH TÔ + Ô VĂNG + BỆ CỬA (BỔ SUNG THEO THIẾT KẾ MỚI)

     

     

     

     

    13

    Ván khuôn lanh tô + ô văng + bệ cửa  (bổ sung theo thiết kế mới)

    100m2

    1.0482

    22,800,000

    23,898,322

    14

    Bê tông lanh tô + ô văng + bệ cửa  (bổ sung theo thiết kế mới), bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    8.6048

    2,030,625

    17,473,203

    15

    Lắp dựng cốt thép lanh tô + ô văng + bệ cửa (bổ sung theo thiết kế mới)

    tấn

    1.2689

    22,800,000

    28,930,692

    II/**

    PHÀN CẢI TẠO - PHẦN NGẦM (PHÁT SINH)

     

     

     

    35,851,829

     

    BỂ CHỨA NƯỚC + BỂ TỰ HOẠI, HỐ GA (NGOÀI NHÀ)

     

     

     

     

    16

    Ván khuôn bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà)

    100m2

    0.5035

    22,800,000

    11,479,686

    17

    Bê tông  bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà), bê tông M250, đá 1x2, PCB40

    m3

    5.3479

    2,030,625

    10,859,579

    18

    Lắp dựng cốt thép  bể chứa + bể tự hoại, hố ga (ngoài nhà)

    tấn

    0.4446

    22,800,000

    10,137,564

    19

    Đóng cừ tràm gia cố bể chứa nước.

    cây

    100

    33,750

    3,375,000

    III/

    PHẦN HOÀN THIỆN

     

     

     

    974,314,113

    1

    Xây bậc tam cấp trước nhà-cửa chính

    m3

    6.1000

    1,745,625

    10,648,313

    2

    Trát tam cấp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    17.4700

    117,563

    2,053,817

    3

    Cán nền dày 2cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    579.2718

    64,125

    37,145,801

    4

    Lát bậc tam cấp, bằng đá hoa cương, vữa XM M75, PCB40

    m2

    19.0120

    2,315,625

    44,024,663

    5

    Lát gạch nền, vữa XM M75, PCB40

    m2

    500.7118

    345,000

    172,745,554

    6

    Lát gạch nền ban công, vữa XM M75, PCB40

    m2

    65.3300

    356,250

    23,273,813

    7

    Lát gạch nền WC, vữa XM M75, PCB40

    m2

    36.9000

    315,000

    11,623,500

    8

    Ốp tường WC, vữa XM M75, PCB40

    m2

    149.8120

    315,000

    47,190,780

    9

    Lát sàn gỗ phòng ngủ

    m2

    20.0000

    890,625

    17,812,500

    10

    Cung cấp lắp dựng vách kính

    m2

    35.0000

    1,318,125

    46,134,375

    11.0

    Cung cấp lắp dựng lan can kính ban công

    md

    40.6150

    1,033,125

    41,960,372

    11*

    Cung cấp lắp dựng lan can kính ban công lầu 2 (thay lại kính cường lực bằng kính ghép an toàn 2 lớp 10mm)

    md

    11.1000

    712,500

    7,908,750

    12.0

    Đóng trần thạch cao khung xương chìm

    m2

    512.0564

    203,063

    103,979,450

    13.0

    Đóng trần thạch cao khung xương chìm chống ẩm WC

    m2

    36.9000

    178,125

    6,572,813

    14.0

    Chống thấm sàn Wc, ban công bằng sika topsel 107

    m2

    112.8100

    178,125

    20,094,281

    15.0

    Công tác bả bằng bột bả - tường ngoài nhà

    m2

    745.5114

    67,688

    50,461,803

    16.0

    Công tác bả bằng bột bả - tường trong nhà

    m2

    759.2690

    60,563

    45,983,229

    17.0

    Công tác bả bằng bột bả - trần thạch cao

    m2

    548.9564

    60,563

    33,246,171

    18

    Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà lầu 1+ lầu 2 đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    745.5114

    64,125

    47,805,919

    19

    Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    1,308.2254

    60,563

    79,229,400

    20

    Lát đá cầu thang

    m2

    30.7250

    1,200,000

    36,870,000

    21

    Ốp đá len cầu thang

    md

    18.1000

    250,000

    4,525,000

    22

    Cung cấp GCLD tay vịnh gỗ căm xe

    md

    18.0000

    1,800,000

    32,400,000

    22

    Cung cấp GCLD hệ kính cường lực vách kính uốn cong cầu thang dày 10mm

    md

    18.0000

    900,000

    16,200,000

    23

    Lắp dựng trụ đề ba, trụ gỗ

    gói

    1.0000

    1,500,000

    1,500,000

    24

    Kẻ ron tường + đắp chỉ nước ô văng cửa

    gói

    1.0000

    2,000,000

    2,000,000

    25

    Đắp chỉ trang trí ban công

    md

    50.3000

    35,000

    1,760,500

     

    Phát sinh cải tạo vệ sinh PN2 lầu 2

     

     

    0.0000

     

    26

    Phá dở tường vệ sinh (phá dở tường, tháo dở gạch ốp - lát vệ sinh, tháo dở trần thạch cao...)

    gói

    1.0000

    900,000

    900,000

    27

    Xây mở rộng tường vệ sinh (cán nền, chống thấm, trát tường, sửa chữa và bả, sơn trần thạch cao...)

    gói

    1.0000

    2,250,000

    2,250,000

    28

    Lát gạch nền WC, vữa XM M75, PCB40 (phần nhân công)

    m2

    6.4800

    112,500

    729,000

    29

    Ốp tường WC, gạch 300x600 vữa XM M75, PCB40

    m2

    28.8720

    315,000

    9,094,680

     

    Phát sinh khu pha chế giặt phơi

     

     

     

     

    30

    Xây tường bao dày 200

    m3

    1.1400

    1,745,625

    1,990,013

    31

    Xây tường ngăn dày 100

    m3

    0.9960

    1,816,875

    1,809,608

    32

    Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    35.5100

    117,563

    4,174,644

    33

    Công tác bả bằng bột bả - tường nhà

    m2

    21.2300

    67,688

    1,437,006

    34

    Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà lầu 1+ lầu 2 đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    21.2300

    64,125

    1,361,374

    35

    Gạch ốp tường

    m2

    30.6060

    112,500

    3,443,175

    36

    Lát gạch nền, vữa XM M75, PCB40

    m2

    17.5450

    112,500

    1,973,813

    IV/

    THIẾT BỊ VỆ SINH CƠ BẢN

     

     

     

    72,885,000

    1

    Bàn cầu ngồi + vòi rửa có dây nối mềm d21

    bộ

    5.0000

    3,000,000

    15,000,000

    2

    Lavabo treo + bộ vòi rửa đôi nóng lạnh

    bộ

    5.0000

    650,000

    3,250,000

    3

    Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường

    bộ

    5.0000

    380,000

    1,900,000

    4

    Phễu thoát sàn D60

    bộ

    14.0000

    105,000

    1,470,000

    5

    Bồn nước inox 2000L

    bộ

    1.0000

    6,500,000

    6,500,000

    5*

    Cung cấp và lắp đặt bồn nước inox 1000L

    bộ

    2.0000

    4,500,000

    9,000,000

    6

    Vách ngăn kính phòng tắm

    m2

    22.2800

    1,125,000

    25,065,000

    7

    Máy bơm nước

    bộ

    1.0000

    1,200,000

    1,200,000

    8

    Máy nước nóng năng lượng mặt trời

    bộ

    1.0000

    9,500,000

    9,500,000

    V/

    HỆ THỐNG ĐIỆN- CẤP THOÁT NƯỚC

     

     

     

    596,635,000

    1

    Vật tư điện nước phần thô (chưa bao gồm thiết bị chiếu sáng)

    m2

    677.0000

    250,000

    169,250,000

    2

    Nhân công thi công điện nước

    m2

    677.0000

    190,000

    128,630,000

    1.1

    Hệ thống máy lạnh:

     

     

     

     

    1.1.1

      Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 1 HP treo tường Inverter
    H10S4KCV2G-V

    Bộ

    1

    6,262,500

    6,262,500

    1.1.2

      Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 1.5 HP treo tường Inverter
    H13S4KCV2G-V

    Bộ

    1

    7,762,500

    7,762,500

    1.1.3

      Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 4.0 HP âm trần Inverter
    RAV-GE3601UP-V

    Bộ

    3

    27,337,500

    82,012,500

    1.1.4

     Cung cấp và lắp đặt ĐHKK 5.0 HP âm trần Inverter
    RAV-GE4201UP-V

    Bộ

    4

    28,162,500

    112,650,000

    1.1.5

    Ống đồng kèm cách nhiệt 6/10,dây khiển

    Mét

    36

    258,750

    9,315,000

    1.1.6

    Ống đồng kèm cách nhiệt 10/16,dây khiển

    Mét

    160

    408,750

    65,400,000

    1.1.7

    Ống thoát nước ngưng kèm bảo ôn D27/34

    Mét

    90

    56,250

    5,062,500

    1.1.8

    Gia cố khung treo dàn lạnh lầu 2 ( 2 Phòng ngủ )

    Hệ

    1

    990,000

    990,000

    1.1.9

    Hệ khung treo dàn nóng 2 tầng

    Hệ

    2

    3,225,000

    6,450,000

    1.1.10

    Phụ kiện

    Hệ

    1

    2,850,000

    2,850,000

    3

    Xử lý chống thấm bể tự hoại ngoài nhà, đổ nắp đan bể tự hoại

    gói

    0.0000

    5,343,750

    0

    VI/

    THANG MÁY

     

     

     

    353,500,000

    1

    Cải tạo, xử lý chống thấm hố pít thang máy

    gói

    1.0000

    3,500,000

    3,500,000

    2

    Cung cấp lắp đặt hoàn thiện thang máy (tạm tính)

    gói

    1.0000

    350,000,000

    350,000,000

    VII/

    PHẦN HÀNG RÀO-SÂN VƯỜN (XÂY DỰNG CƠ BẢN)

     

     

     

    377,797,467

    1

    Xây mới đoạn tường rào bên hông nhà (khu vực hông phía bể tự hoại)

    md

    0.0000

    2,493,750

    0

     

    PHẦN CẢI TẠO HÀNG RÀO HIỆN HỮU: (PHÁT SINH)

     

     

     

     

     

    A. ĐOẠN TƯỜNG CHẮN GIÁP SÔNG-GIA CỐ NEO

     

     

     

     

    1.1

    Thi công đào, đắp đất móng hàng rào (đoạn tường chắn phía giáp sông) bằng máy đào

    ca

    3

    2,625,000

    7,875,000

    1.2

    Đục kết cấu tường kè chắn hiện hữu để thi công bổ trụ neo gia cố, đục bỏ giằng đỉnh tường kè chắn hiện hữu

    gói

    1

    2,250,000

    2,250,000

    1.3

    Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, cột tường kè chắn neo gia cố

    tấn

    0.5879

    22,800,000

    13,404,120

    1.4

    Lắp dựng ván khuôn dầm, giằng, cột  tường kè chắn neo gia cố

    100m2

    0.4923

    22,800,000

    11,223,984

    1.5

    Bê tông dầm, giằng, cột  tường kè chắn neo gia cố

    m3

    6.8753

    2,030,625

    13,961,156

    1.6

    Xây tường hàng rào (đoạn phía kè chắn)

    m3

    3.0845

    1,745,625

    5,384,380

    1.7

    Trát tường rào (đoạn phía kè chắn)

    m2

    37.0140

    117,563

    4,351,458

    1.80

    Công tác bả bằng bột bả - tường hàng rào (đoạn phía kè chắn)

    m2

    0.0000

    67,688

    0

    1.90

    Sơn tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (đoạn phía kè chắn)

    m2

    0.0000

    64,125

    0

    1.11

    Khoan cấy + bơm keo Ramset bổ trụ, dầm, giằng hàng rào

    gói

    1.0000

    1,500,000

    1,500,000

     

    B. CẢI TẠO ĐOẠN TƯỜNG RÀO HIỆN HỮU TRƯỚC NHÀ

     

     

     

     

    2.1

    Phá dở tường hàng rào hiện hữu

    md

    31.8500

    75,000

    2,388,750

    2.2

    Tháo dở cửa cổng (cổng chính + cổng phụ)

    gói

    1.0000

    750,000

    750,000

    2.3

    Bóc bỏ đá ốp chân tường hàng rào hiện hữu

    m2

    32.0385

    3,750

    120,144

    2.4

    Xây lại mới tường rào

    m3

    6.6885

    1,816,875

    12,152,168

    2.5

    Lắp dựng cốt thép cột, giằng tường rào

    tấn

    0.1391

    22,800,000

    3,172,392

    2.6

    Lắp dựng ván khuôn cột giằng tường rào

    100m2

    0.1484

    22,800,000

    3,384,432

    2.7

    Bê tông cột, giằng tường rào

    m3

    1.4950

    2,030,625

    3,035,703

    2.8

    Trát tường rào, giằng tường, bổ trụ

    m2

    249.8065

    117,563

    29,367,877

    2.9

    Công tác bả bằng bột bả - tường hàng rào

    m2

    221.7978

    67,688

    15,012,935

    2.10

    Sơn dầm, trần, tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    221.7978

    64,125

    14,222,781

    2.11

    Ốp gạch tường hàng rào

    m2

    46.9133

    112,500

    5,277,741

    2.12

    Cung cấp lắp dựng mới cửa cổng chính

    m2

    13.6500

    3,637,500

    49,651,875

    2.13

    Cung cấp lắp dựng mới cửa cổng phụ

    m2

    4.3500

    3,637,500

    15,823,125

    3

    B. CẢI TẠO ĐOẠN TƯỜNG RÀO SAU NHÀ HIỆN HỮU

     

     

     

     

    1.0

    Tháo dở tường ngói

    gói

    1.0000

    750,000

    750,000

    2.0

    Lắp dựng cốt thép cột bổ sung

    tấn

    0.0248

    22,800,000

    564,984

    3.0

    Lắp dựng ván khuôn cột giằng tường rào

    100m2

    0.0277

    22,800,000

    631,104

    4.0

    Bê tông cột tường rào

    m3

    0.1384

    2,030,625

    281,039

    5.0

    Xây lại mới tường rào

    m3

    2.2025

    1,745,625

    3,844,739

    6.0

    Trát tường rào, bổ trụ

    m2

    20.6060

    117,563

    2,422,493

    7.0

    Công tác bả bằng bột bả - cột, tường hàng rào

    m2

    101.2640

    67,688

    6,854,307

    8.0

    Sơn dầm, trần, tường hàng rào đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ

    m2

    101.2640

    64,125

    6,493,554

    9.0

    San ủi, lu lèn khuôn viên sân vườn

    gói

    1.0000

    14,250,000

    14,250,000

    4

    C. Phía hè sau nhà

     

     

     

     

    1.0

    Cán nền sau nhà, XM M75, PCB40

    m2

    24.8160

    64,125

    1,591,326

    2.0

    Lát gạch lối đi sau nhà trục D

    m2

    27.5232

    112,500

    3,096,360

    5

    D. Sân vườn phía trước + bên hông khu vực trồng cây ăn quả (phía bờ sông)

     

     

     

     

    1.0

    Trải ni lông chống mất nước

    m2

    150.1200

    2,250

    337,770

    2.0

    Lắp dựng cốt thép sân vườn ĐK ≤10mm

    tấn

    0.4005

    22,800,000

    9,130,716

    3.0

    Bê tông nền toàn bộ sân vườn dày 8cm, M200, đá 1x2, PCB40

    m3

    13.6144

    1,318,125

    17,945,481

    4.0

    Cán nền sân vườn trước nhà, vữa XM M75, PCB40

    m2

    150.1200

    64,125

    9,626,445

    5.0

    Lát gạch, trang trí sân vườn

    m2

    150.1200

    112,500

    16,888,500

    6.0

    Đục tỉa chân tường trục A hiện hữu

    gói

    1.0000

    375,000

    375,000

    7.0

    Trát tường hiện hữu

    m2

    16.9780

    117,563

    1,995,976

    8.0

    Ốp gạch chân tường

    m2

    16.9780

    112,500

    1,910,025

    9.0

    Đắp cát tôn nền sau nhà, khu vực phía sông, sân vườn trồng cây

    m3

    56.7000

    292,500

    16,584,750

    10.0

    Lắp dựng ván khuôn bồn cây

    100m2

    0.2376

    22,800,000

    5,417,280

    11.0

    Lắp dựng cốt thép bồn cây

    tấn

    0.0496

    22,800,000

    1,130,196

    12.0

    Bê tông chậu bồn cây

    m3

    1.1880

    2,030,625

    2,412,383

    6

    E. Ram dốc - vỉa hè trước nhà

     

     

     

     

    1.0

    Tháo dở gạch nền vỉa hè

    m2

    125.9000

    15,000

    1,888,500

    2.0

    Xây tường bó nền ram dốc

    m3

    0.3600

    1,745,625

    628,425

    3.0

    Đắp cát tôn nền ram dốc, vỉa hè

    m3

    25.9920

    292,500

    7,602,660

    4.0

    Lắp dựng cốt thép ram dốc ĐK ≤10mm

    tấn

    0.0466

    22,800,000

    1,062,480

    5.0

    Lắp dựng ván khuôn bó vỉa

    100m2

    0.1201

    22,800,000

    2,739,283

    6.0

    Bê tông ram dốc, bê tông bó vỉa, M200, đá 1x2, PCB40

    m3

    2.9058

    2,030,625

    5,900,590

    7.0

    Cán nền ram dốc, vữa XM M75, PCB40

    m2

    19.3500

    64,125

    1,240,819

    8.0

    Lát gạch ram dốc, vỉa hè

    m2

    132.2900

    112,500

    14,882,625

    7

    F. XÂY TAM CẤP SÂN VƯỜN

     

     

     

     

    1.0

    Xây bậc tam cấp

    m3

    1.2070

    1,745,625

    2,106,969

    2.0

    Trát tam cấp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40

    m2

    4.9650

    117,563

    583,698

    3.0

    Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40

    m2

    2.8175

    112,500

    316,969

    Để nhận báo giá chính xác và chi tiết cho dịch vụ sửa chữa, cải tạo nhà tại TPHCM, Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua:

    CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KC SƯ

    •  Hotline: 0907 859 489 - 0934 752 703
    •  Email: kcsu.cons@gmail.com
    •  Website: www.xaydungkc.com
    •  Văn phòng đại diện: Số 1 đường 31D, khu phố 5, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM

    Hãy để KC SƯ đồng hành cùng bạn trong việc biến ngôi nhà cũ kỹ thành một không gian sống mới mẻ, tiện nghi và hiện đại.

     

    Bài viết khác