STT |
VẬT TƯ |
ĐƠN GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRỌN GÓI TỪ A-->Z |
||
ĐƠN GIÁ VNĐ/m2 |
ĐƠN GIÁ VNĐ/m2 |
ĐƠN GIÁ VNĐ/m2 |
||
5.000.000 |
5.300.000 |
5.700.000 |
||
I |
VẬT TƯ PHẦN THÔ |
|||
1 |
Sắt thép |
Thép Việt Nhật |
Thép Việt Nhật |
Thép Việt Nhật |
2 |
Xà gồ mái |
Sắt hộp tráng kẽm 40x80x1.4 |
Sắt hộp tráng kẽm 40x80x1.4 |
Sắt hộp tráng kẽm 40x80x1.4 |
3 |
Tôn lợp mái |
Tôn lạnh 0.43mm Hoa Sen |
Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen |
Tôn lạnh 0.5mm Hoa Sen |
4 |
Xi Măng |
Holcim |
Holcim |
Holcim |
5 |
Cát bê tông |
Hạt lớn |
Hạt lớn |
Hạt lớn |
6 |
Cát xây tường |
Hạt lớn |
Hạt lớn |
Hạt lớn |
7 |
Cát tô trát tường |
Hạt nhỏ |
Hạt nhỏ |
Hạt nhỏ |
8 |
Đá 10x20, 40x60 |
Đồng Nai - Hóa An |
Đồng Nai - Hóa An |
Đồng Nai - Hóa An |
9 |
Gạch đinh 40x80x180 |
Tuynel Bình Dương |
Tuynel Bình Dương |
Tuynel Bình Dương |
10 |
Gạch ống 80x80x180 |
Tuynel Bình Dương |
Tuynel Bình Dương |
Tuynel Bình Dương |
11 |
Dây cáp điện chiếu sáng |
Cáp Cadivi |
Cáp Cadivi |
Cáp Cadivi |
12 |
Dây cáp TV |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
13 |
Dây cáp mạng |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
Cáp Sino |
14 |
Đế âm tường, ống luồn dây điện |
Sino |
Sino |
Sino |
15 |
Đường ống nước nóng âm tường |
Bình minh loại 1 |
Bình minh loại 1 |
Bình minh loại 1 |
16 |
Đường ống cấp thoát nước sinh hoạt |
Bình minh loại 1 |
Bình minh loại 1 |
Bình minh loại 1 |
17 |
Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng, sàn mái, WC |
CT-11A |
CT-11A |
CT-11A |
II |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN |
|||
II.1 |
Sơn nước, Sơn dầu |
|||
1 |
Sơn nước nội thất |
Maxilite |
Nippon |
JoTon |
2 |
Sơn nước ngoại thất |
Maxilite |
Nippon |
JoTon |
3 |
Sơn lót |
Maxilite |
Maxilite |
JoTon |
4 |
Matit (Bột trét) |
Việt Mỹ |
Việt Mỹ |
JoTon |
5 |
Sơn dầu, sơn chống rỉ |
Jimmy |
JoTon |
JoTon |
II.2 |
Thiết bị chiếu sáng |
|||
1 |
Công tắc, ổ cắm điện |
Sino |
Panasonic |
Panasonic |
2 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, bếp |
Mỗi phòng 2 bộ đèn Điện Quang 320.000đ/phòng |
Đèn mỗi phòng: 700.000đ/phòng |
Đèn mỗi phòng: 1.200.000đ/phòng |
3 |
Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh |
Đèn led tiết kiệm điện & đèn gương: 200.000đ |
02 Đèn led tiết kiệm điện & đèn gương: 400.000đ |
02 Đèn led tiết kiệm điện & đèn gương: 600.000đ |
4 |
Đèn ban công |
Đèn lon, giá 120.000đ |
Đèn lon, giá 120.000đ |
Đèn lon, giá 180.000đ |
5 |
Đèn cầu thang |
Đèn ốp tường, giá 120.000đ |
Đèn ốp tường, giá 120.000đ |
Đèn ốp tường, giá 150.000đ |
II.3 |
Thiết bị vệ sinh |
|||
1 |
Bồn cầu vệ sinh |
INAX. Giá: 1.950.000đ/bộ |
INAX. Giá: 2.500.000đ/bộ |
INAX. Giá: 3.800.000đ/bộ |
2 |
Lavabo rửa mặt |
INAX. Giá: 550.000đ/bộ |
INAX. Giá: 750.000đ/bộ |
INAX. Giá: 1.100.000đ/bộ |
3 |
Chân treo che lavabo |
INAX. Giá: 500.000đ/bộ |
INAX. Giá: 700.000đ/bộ |
INAX. Giá: 900.000đ/bộ |
4 |
Vòi rửa Lavabo nóng lạnh |
Đơn giá 500.000đ/bộ |
Đơn giá 950.000đ/bộ |
Đơn giá 1.200.000đ/bộ |
5 |
Vòi sen tắm nóng lạnh |
Đơn giá 500.000đ/bộ |
Đơn giá 1.115.000đ/bộ |
Đơn giá 1.300.000đ/bộ |
6 |
Vòi xịt vệ sinh |
Đơn giá 160.000đ/bộ |
Đơn giá 250.000đ/bộ |
Đơn giá 350.000đ/bộ |
7 |
Gương soi nhà vệ sinh |
Đơn giá 150.000đ/bộ |
Đơn giá 190.000đ/bộ |
Đơn giá 320.000đ/bộ |
8 |
Móc ngăn áo |
Inox. Giá 100.000đ/cái x 2 cái |
Inox. Giá 120.000đ/cái x 2 cái |
Inox. Giá 160.000đ/cái x 2 cái |
9 |
Hộp đựng giấy vệ sinh |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
10 |
Phễu thu sàn nhà vệ sinh |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
Inox. Giá 50.000đ/cái |
11 |
Máy bơm nước |
Panasonic. Giá 1.250.000đ/cái |
Panasonic. Giá 1.250.000đ/cái |
Panasonic. Giá 1.250.000đ/cái |
12 |
Bồn nước |
Đại Thành 1000L |
Đại Thành 1500L |
Đại Thành 1500L |
II.4 |
Bếp và Tủ bếp |
|||
1 |
Bếp R610xD2500mm |
Bếp xây, ốp lát gạch men trong, ngoài |
Bếp xây, ốp lát gạch men trong, ngoài |
Bếp xây, ốp lát gạch men trong, ngoài |
2 |
Tủ bếp gỗ phía trên dài 2.5m |
MDF |
gỗ nhập ngoại HDF |
Gỗ: 2.450.000đ/m2 |
3 |
Mặt đá bàn bếp |
Đá đen Huế hoặc tương đương 750.000đ/m2 |
Đá đen Huế hoặc tương đương 750.000đ/m2 |
Đá đen Huế hoặc tương đương 1.200.000đ/m2 |
4 |
Chậu rửa chén trên bàn bếp |
Đơn giá: 850.000đ/bộ |
Đơn giá: 1.100.000đ/bộ |
Đơn giá: 1.400.000đ/bộ |
5 |
Vòi rửa chén nóng |
Đơn giá: 450.000đ/bộ |
Đơn giá: 600.000đ/bộ |
Đơn giá: 800.000đ/bộ |
II.5 |
Cầu thang |
|||
1 |
Đá cầu thang |
Đá hoa cương-đá Đen Huế hoặc tương đương 750.000đ/m2 |
Đá hoa cương-đá Đen Huế hoặc tương đương 750.000đ/m2 |
Đá hoa cương-đá Đen Huế hoặc tương đương 1.200.000đ/m2 |
2 |
Tay vịn cầu thang |
Gỗ sồi 60x80mm |
Gỗ căm xe 60x80mm |
Gỗ căm xe 60x80mm |
3 |
Trụ đề ba cầu thang |
Gỗ tràm, 1 trụ 1.300.000đ |
Gỗ căm xe, 1 trụ 2.200.000đ |
Gỗ căm xe, 1 trụ 2.800.000đ |
4 |
Lan can cầu thang |
Lan can sắt |
Lan can sắt |
Lan can kính cường lực 8mm |
5 |
Khung bảo vệ ô cầu thang |
Khung sắt hộp 40x40 a130x130, tấm Polycarbonate |
Khung sắt hộp 40x40 a130x130, tấm Polycarbonate |
Khung sắt hộp 40x40 a130x130, tấm kính cường lực |
II.6 |
Gạch ốp lát |
|||
1 |
Gạch lát nền |
150.000đ/m2 |
210.000đ/m2 |
240.000đ/m2 |
2 |
Gạch lát nền phòng WC, ban công |
130.000đ/m2 |
140.000đ/m2 |
140.000đ/m2 |
3 |
Gạch ốp tường WC cao 1.6m |
150.000đ/m2 |
180.000đ/m2 |
200.000đ/m2 |
4 |
Gạch len chân tường |
Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12-->14cm |
Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12-->14cm |
Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12-->14cm |
II.7 |
Cửa nhà |
|||
1 |
Cửa chính |
Sắt hộp khung bao 40x80mm, kính 8mm, Giá 1.300.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 50x100mm, kính 8mm, Giá 1.450.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 50x100mm, kính 8mm, Giá 1.700.000đ/m2 |
2 |
Cửa ban công |
Sắt hộp khung bao 40x80mm, kính 8mm, Giá 1.200.000đ/m2 |
Sắt hộp khung bao 50x100mm, kính 8mm, Giá 1.400.000đ/m2 |
Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực |
3 |
Cửa sổ |
Nhôm hệ 1000, kính 8mm |
Nhôm hệ 1000, kính 8mm |
Euro Window, 1.300.000đ/m2 |
4 |
Khung bảo vệ cửa sổ |
Sắt hộp 15x20mm chia ô 120x120mm |
Sắt hộp 15x20mm chia ô 120x120mm |
Sắt hộp 15x20mm chia ô 120x120mm |
5 |
Cửa phòng ngủ |
Gỗ MĐF |
Gỗ MĐF |
Gỗ 2.450.000đ/m2 |
6 |
Cửa WC |
Nhôm hệ 700, kính 8mm |
Nhôm hệ 1000, kính 8mm mài cạnh |
Nhôm hệ 1000, kính 8mm mài cạnh |
7 |
Ổ khóa cửa phòng |
Đơn giá: 130.000đ/bộ |
Đơn giá: 190.000đ/bộ |
Đơn giá: 220.000đ/bộ |
8 |
Ổ khóa cửa chính, cửa ban công |
Đơn giá: 200.000đ/bộ |
Đơn giá: 420.000đ/bộ |
Đơn giá: 480.000đ/bộ |
II.8 |
Trần nhà |
|||
1 |
La phông nếu không tô trần |
Khung Toàn Châu |
Khung Vĩnh Tường |
Khung Vĩnh Tường |
II.9 |
Đá trang trí |
|||
1 |
Đá trang trí mặt tiền |
|
Đá hoa cương hoặc tương đương, giá 1.000.000đ/m2 |
Đá hoa cương hoặc tương đương, giá 1.200.000đ/m2 |
Để nhận báo giá chính xác và chi tiết, Quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KC SƯ
- Hotline: 0907 859 489 - 0934 752 703
- Email: kcsu.cons@gmail.com
- Website: www.xaydungkc.com
- Văn phòng đại diện: Số 1 đường 31D, khu phố 5, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM