STT |
Mã hiệu |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Đơn giá |
|
|
PHẦN MÓNG |
|
|
1 |
TT |
Cung cấp Cọc bê tông dự ứng lực D300mm |
100m |
24,412,000 |
2 |
AC.26311 |
Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I, đường kính cọc 300mm |
100m |
11,942,000 |
3 |
AC.26311 |
Ép âm cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I, đường kính cọc 300mm |
100m |
12,874,000 |
4 |
AI.11132 |
Gia công cọc dẫn ép âm |
tấn |
23,111,000 |
5 |
AC.29411 |
Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 300mm |
mối nối |
170,000 |
6 |
SA.32111 |
Cắt đầu cọc D300 |
m |
92,000 |
7 |
TT |
Bốc xếp vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 5T |
ca |
1,370,000 |
8 |
AM.12502 |
Bốc xếp cọc bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống |
cấu kiện |
61,000 |
9 |
AB.25311 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
100m3 |
977,000 |
10 |
AB.11351 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 1m, đất cấp I |
m3 |
112,000 |
11 |
AB.41131 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I |
100m3 |
768,000 |
12 |
AB.24131 |
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I |
100m3 |
669,000 |
13 |
AB.41131 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I |
100m3 |
768,000 |
14 |
AB.65120 |
Đắp đất (đến cao độ hiện trạng) bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
100m3 |
2,993,000 |
15 |
AB.66142 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
100m3 |
30,825,000 |
16 |
AF.13313 |
Đổ bê tông lòng cọc đá 1x2 M250 |
m3 |
2,009,000 |
17 |
AF.11111 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng < 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
m3 |
1,057,000 |
18 |
AF.31113 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng < 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,228,000 |
19 |
AF.32313 |
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,604,000 |
20 |
AF.12313 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,695,000 |
21 |
AF.12213 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
2,060,000 |
22 |
AF.81122 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
100m2 |
13,319,000 |
23 |
AF.82521 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng |
100m2 |
10,600,000 |
24 |
AF.86311 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm, giằng móng |
100m2 |
11,025,000 |
25 |
AF.86361 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn cột |
100m2 |
13,263,000 |
26 |
AE.52113 |
Xây gạch không nung 4x8x18, giằng tường chiều dày <= 10cm, vữa XM mác 75 |
m3 |
2,037,000 |
27 |
AE.52213 |
Xây gạch không nung 4x8x18, giằng tường chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 |
m3 |
1,877,000 |
28 |
AF.61110 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép lòng cọc đường kính cốt thép <= 18mm |
tấn |
16,982,000 |
29 |
AF.61120 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép (lòng cọc, móng) đường kính cốt thép <= 18mm |
tấn |
16,649,000 |
30 |
AI.13111 |
Gia công lắp đặt thép tấm lòng cọc |
tấn |
24,056,000 |
31 |
AI.64211 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông |
tấn |
6,624,000 |
32 |
AF.61110 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
tấn |
19,982,000 |
33 |
AF.61120 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
tấn |
19,649,000 |
34 |
AF.61511 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép (giằng móng, giằng tường), đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,378,000 |
35 |
AF.61521 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép (giằng móng, giằng tường), đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,128,000 |
|
|
PHẦN THÂN |
|
|
36 |
AF.32223 |
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,937,000 |
37 |
AF.32313 |
Đổ bê tông bằng máy, bê tông dầm, sàn mái, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,604,000 |
38 |
AF.12613 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,594,000 |
39 |
AF.12312 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đá 1x2, mác 200 |
m3 |
1,641,000 |
40 |
AF.12512 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 |
m3 |
1,729,000 |
41 |
AF.89441 |
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m |
100m2 |
13,067,000 |
42 |
AF.89431 |
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m |
100m2 |
15,754,000 |
43 |
AF.89411 |
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m |
100m2 |
13,921,000 |
44 |
AF.81161 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường |
100m2 |
17,351,000 |
45 |
AF.81152 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô |
100m2 |
13,519,000 |
46 |
AF.61412 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
17,169,000 |
47 |
AF.61422 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,239,000 |
48 |
AF.61512 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,542,000 |
49 |
AF.61522 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,287,000 |
50 |
AF.61711 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,996,000 |
51 |
AF.61812 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,095,000 |
52 |
AF.61822 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,459,000 |
53 |
AF.61612 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
tấn |
19,459,000 |
54 |
AE.64123 |
Xây gạch ống không nung 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18, xây tường chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 |
m3 |
1,584,000 |
55 |
AE.54123 |
Xây gạch thẻ không nung 4x8x18, bậc cầu thang, bậc tam cấp, gờ chỉ sê nô, chỉ mái, gờ chỉ cửa, ốp cột trang trí M75 |
m3 |
2,699,000 |
56 |
AE.52113 |
Xây gạch không nung 4x8x18, xây hộp gain chiều dày <= 10cm, vữa XM mác 75 |
m3 |
2,037,000 |
57 |
AM.22110 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gỗ các loại |
m3 |
173,000 |
|
|
PHẦN HOÀN THIỆN |
|
|
58 |
AL.52920 |
Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung |
m2 |
145,000 |
59 |
SA.31812 |
Khoan cấy thép râu tường KC=500 |
lỗ khoan |
6,000 |
60 |
AF.61312 |
Cấy thép râu tường |
tấn |
19,837,000 |
61 |
SB.82010VD |
Bơm keo cấy thép |
lỗ |
3,000 |
62 |
AK.21523 |
Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, bó nền, cạnh cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
100,000 |
63 |
AK.22123 |
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, mái ngói, bậc tam cấp, bó nền chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
150,000 |
64 |
AK.23113 |
Trát xà dầm, vữa XM mác 75 |
m2 |
105,000 |
65 |
AK.23213 |
Trát trần ban công, vữa XM mác 75 |
m2 |
110,000 |
66 |
AK.24313 |
Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
m |
41,000 |
67 |
AK.24113 |
Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 |
m |
73,000 |
68 |
AK.24213 |
Đắp phào kép, vữa XM mác 75 |
m |
92,000 |
69 |
AK.41123 |
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
61,000 |
70 |
AK.92111 |
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ban công, sân thượng |
m2 |
192,000 |
71 |
AK.31210 |
Len chân tường |
m2 |
243,000 |
72 |
AK.51253 |
Lát nền, sàn ban công, sân thượng gạch kích thước 400x400 chống trượt vữa XM mác 75 |
m2 |
198,000 |
73 |
AK.32211 |
Ốp đá chẻ M75 |
m2 |
429,000 |
74 |
AI.11121 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m |
tấn |
29,202,000 |
75 |
AI.11211 |
Gia công giằng mái thép |
tấn |
19,882,000 |
76 |
AI.61121 |
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m |
tấn |
3,408,000 |
77 |
AI.61131 |
Lắp dựng xà gồ thép |
tấn |
2,779,000 |
78 |
AK.83510 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
m2 |
38,000 |
79 |
AK.11220 |
Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao <= 16 m, vữa XM mác 75 |
100m2 |
18,479,000 |
80 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
32,000 |
81 |
AK.82520 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
m2 |
38,000 |
82 |
AK.84114 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
m2 |
49,000 |
83 |
TT |
Cung cấp lan can thép kỹ nghệ sơn tĩnh điện |
m2 |
1,074,000 |
84 |
AI.63211 |
Lắp đặt lan can thép |
m2 |
168,000 |
85 |
TT |
Cung cấp lắp đặt lam thép hộp sơn tĩnh điện 40x80mm |
m2 |
466,000 |
86 |
TT |
Cung cấp lắt đặt mái kính dán an toàn dày 10,38mm + khung thép sơn hoàn thiện |
m2 |
1,701,000 |
87 |
TT |
Cung cấp cửa đi mở quay, mở lùa khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,4mm |
m2 |
1,946,000 |
88 |
TT |
Cung cấp cửa sổ mở quay, mở hất ,khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm |
m2 |
1,946,000 |
89 |
TT |
Cung cấp cửa sổ mở lùa khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm |
m2 |
1,946,000 |
90 |
TT |
Cung cấp và lắp đặt vách cố định khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm |
m2 |
1,811,000 |
91 |
AI.63121 |
Lắp dựng cửa khung nhôm |
m2 |
103,000 |
92 |
AL.61110 |
Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
100m2 |
2,036,000 |
93 |
AM.22010 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại |
m3 |
162,000 |
94 |
AM.22030 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - các loại sơn, bột (bột đá, bột bả..) |
tấn |
161,000 |
95 |
AM.22050 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại |
10m2 |
65,000 |
96 |
AM.22100 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng |
tấn |
165,000 |
97 |
AM.22120 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - kính các loại |
10m2 |
113,000 |
98 |
AM.22160 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cửa các loại |
10m2 |
495,000 |
99 |
AM.22070 |
Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - Ngói |
tấn |
126,000 |
|
|
HÀNG RÀO - SÂN VƯỜN, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
100 |
AB.25111 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
100m3 |
1,448,000 |
101 |
AB.11311 |
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I |
m3 |
137,000 |
102 |
AC.11221 |
Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I |
100m |
1,505,000 |
103 |
AB.13411 |
Đắp cát phủ đầu cừ |
m3 |
406,000 |
104 |
AF.11111 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
m3 |
1,057,000 |
105 |
AF.11213 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng < 250 cm, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,272,000 |
106 |
AF.12313 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,695,000 |
107 |
AF.12312 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường đá 1x2, mác 200 |
m3 |
1,641,000 |
108 |
AF.12213 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 |
m3 |
1,943,000 |
109 |
AB.65120 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
100m3 |
2,993,000 |
110 |
AB.66142 |
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
100m3 |
30,825,000 |
111 |
AF.81122 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng, lót đà kiềng |
100m2 |
13,319,000 |
112 |
AF.82521 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng |
100m2 |
10,600,000 |
113 |
AF.86311 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn đà kiềng |
100m2 |
11,025,000 |
114 |
AF.86361 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn cột |
100m2 |
13,263,000 |
115 |
AF.61120 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
tấn |
19,649,000 |
116 |
AF.61511 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,378,000 |
117 |
AF.61521 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,128,000 |
118 |
AF.61411 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,002,000 |
119 |
AF.61421 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
tấn |
19,136,000 |
120 |
AE.63113 |
Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 |
m3 |
1,379,000 |
121 |
AG.41521 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông (tấm đan tủ điện) |
cái |
189,000 |
122 |
AK.22123 |
Trát trụ, cột, 1,5cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
124,000 |
123 |
AK.21523 |
Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
100,000 |
124 |
AK.24313 |
Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 |
m |
41,000 |
125 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
32,000 |
126 |
AK.82520 |
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
m2 |
38,000 |
127 |
AK.84114 |
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
m2 |
49,000 |
128 |
AI.11531 |
Gia công hàng rào song sắt |
m2 |
716,000 |
129 |
TT |
Cung cấp và lắp đặt cổng sắt hộp hoa văn sơn hoàn thiện |
m2 |
1,119,000 |
130 |
AK.83510 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
m2 |
38,000 |
131 |
AI.63211 |
Lắp dựng hàng rào |
m2 |
168,000 |
132 |
AK.BD110 |
Lát gạch trồng cỏ sân, gạch Block bê tông rỗng, kích thước gạch 8x26x39cm |
m2 |
137,000 |
133 |
AB.11411 |
Đào hố ga rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I |
m3 |
186,000 |
134 |
AB.11501 |
Đào đường ống bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I |
m3 |
178,000 |
135 |
AB.13111 |
Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
m3 |
137,000 |
136 |
AF.11111 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
m3 |
1,057,000 |
137 |
AF.17212 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 |
m3 |
1,465,000 |
138 |
AG.11422 |
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công. Bê tông đan, đá 1x2, mác 200 |
m3 |
1,659,000 |
139 |
AF.82511 |
Ván khuôn thép hố ga |
100m2 |
5,763,000 |
140 |
AG.13231 |
Cốt thép nắp hố ga |
tấn |
19,820,000 |
141 |
AF.61311 |
Cốt thép hố ga |
tấn |
16,644,000 |
142 |
AG.41531 |
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước |
cái |
221,000 |
143 |
AK.41223 |
Láng nền đáy có đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 |
m2 |
68,000 |
144 |
AK.81130 |
Quét nước xi măng 2 nước |
m2 |
11,000 |
145 |
BB.41110 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC DN168mm |
100m |
30,147,000 |
146 |
BB.41106 |
Lắp đặt ống nhựa uPVC DN75mm |
100m |
5,664,000 |
147 |
BB.75408 |
Lắp đặt tê nhựa UPVC 135độ, DN75 |
cái |
79,000 |
148 |
BB.75408 |
Lắp đặt cút nhựa uPVC DN75mm |
cái |
79,000 |
149 |
BB.91701 |
Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm |
cái |
138,000 |
|
|
VẬT TƯ GIÁ TREO ĐƯỜNG ỐNG |
|
|
150 |
TT |
Cùm Ubolt DN90 (Đk rem M8) |
cái |
14,000 |
151 |
TT |
Cùm Ubolt DN75 (Đk rem M8) |
cái |
14,000 |
152 |
AI.11131VD |
Gia công thép chữ U65x65x5mm |
tấn |
19,345,000 |
153 |
AI.61111 |
Lắp dựng thép chữ U65x65x5mm |
tấn |
4,958,000 |
Bảng báo giá mẫu tháng 10-2024
Ngày đăng: 24/10/2024 03:07 PM
Bài viết khác
Đơn giá thi công phần thô + nhân công hoàn thiện (Quý III 2024)
05/09/2024
204 View
Đơn giá thi công trọn gói (chìa khóa trao tay) (Quý III 2024)
31/08/2024
235 View
Báo giá thiết kế (năm 2024)
26/08/2024
188 View
Báo giá sửa chữa, cải tạo nhà (2024)
28/08/2024
3274 View
Báo giá
Hẹn gặp sau 1h
Trực tiếp với chuyên gia
Gọi: 0907 859 489