Bảng báo giá mẫu tháng 10-2024

Bảng báo giá mẫu tháng 10-2024

Ngày đăng: 24/10/2024 03:07 PM

    STT

    Mã hiệu

    Nội dung công việc

    Đơn vị

    Đơn giá
    (trọn gói)

     

     

    PHẦN MÓNG

     

     

    1

    TT

    Cung cấp Cọc bê tông dự ứng lực D300mm

    100m

    24,412,000

    2

    AC.26311

    Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I, đường kính cọc 300mm

    100m

    11,942,000

    3

    AC.26311

    Ép âm cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, đất cấp I, đường kính cọc 300mm

    100m

    12,874,000

    4

    AI.11132

    Gia công cọc dẫn ép âm

    tấn

    23,111,000

    5

    AC.29411

    Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc 300mm

    mối nối

    170,000

    6

    SA.32111

    Cắt đầu cọc D300

    m

    92,000

    7

    TT

    Bốc xếp vận chuyển đi đổ bằng ô tô tự đổ 5T

    ca

    1,370,000

    8

    AM.12502

    Bốc xếp cọc bê tông đúc sãn trọng lượng <= 5T bằng cần cẩu - bốc xếp xuống

    cấu kiện

    61,000

    9

    AB.25311

    Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I

    100m3

    977,000

    10

    AB.11351

    Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 1m, đất cấp I

    m3

    112,000

    11

    AB.41131

    Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I

    100m3

    768,000

    12

    AB.24131

    Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I

    100m3

    669,000

    13

    AB.41131

    Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất I

    100m3

    768,000

    14

    AB.65120

    Đắp đất (đến cao độ hiện trạng) bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

    100m3

    2,993,000

    15

    AB.66142

    Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

    100m3

    30,825,000

    16

    AF.13313

    Đổ bê tông lòng cọc đá 1x2 M250

    m3

    2,009,000

    17

    AF.11111

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng < 250 cm, đá 4x6, mác 100

    m3

    1,057,000

    18

    AF.31113

    Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng < 250 cm, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,228,000

    19

    AF.32313

    Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,604,000

    20

    AF.12313

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,695,000

    21

    AF.12213

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250

    m3

    2,060,000

    22

    AF.81122

    Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật

    100m2

    13,319,000

    23

    AF.82521

    Ván khuôn thép. Ván khuôn móng

    100m2

    10,600,000

    24

    AF.86311

    Ván khuôn thép. Ván khuôn dầm, giằng móng 

    100m2

    11,025,000

    25

    AF.86361

    Ván khuôn thép. Ván khuôn cột

    100m2

    13,263,000

    26

    AE.52113

    Xây gạch không nung 4x8x18, giằng tường chiều dày <= 10cm, vữa XM mác 75

    m3

    2,037,000

    27

    AE.52213

    Xây gạch không nung 4x8x18, giằng tường chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75

    m3

    1,877,000

    28

    AF.61110

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép lòng cọc đường kính cốt thép <= 18mm

    tấn

    16,982,000

    29

    AF.61120

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép (lòng cọc, móng) đường kính cốt thép <= 18mm

    tấn

    16,649,000

    30

    AI.13111

    Gia công lắp đặt thép tấm lòng cọc

    tấn

    24,056,000

    31

    AI.64211

    Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông

    tấn

    6,624,000

    32

    AF.61110

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

    tấn

    19,982,000

    33

    AF.61120

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

    tấn

    19,649,000

    34

    AF.61511

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép (giằng móng, giằng tường), đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,378,000

    35

    AF.61521

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép (giằng móng, giằng tường), đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,128,000

     

     

    PHẦN THÂN

     

     

    36

    AF.32223

    Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,937,000

    37

    AF.32313

    Đổ bê tông bằng máy, bê tông dầm, sàn mái, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,604,000

    38

    AF.12613

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,594,000

    39

    AF.12312

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đá 1x2, mác 200

    m3

    1,641,000

    40

    AF.12512

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200

    m3

    1,729,000

    41

    AF.89441

    Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m

    100m2

    13,067,000

    42

    AF.89431

    Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m

    100m2

    15,754,000

    43

    AF.89411

    Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m

    100m2

    13,921,000

    44

    AF.81161

    Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường

    100m2

    17,351,000

    45

    AF.81152

    Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô

    100m2

    13,519,000

    46

    AF.61412

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    17,169,000

    47

    AF.61422

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,239,000

    48

    AF.61512

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,542,000

    49

    AF.61522

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,287,000

    50

    AF.61711

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,996,000

    51

    AF.61812

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,095,000

    52

    AF.61822

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,459,000

    53

    AF.61612

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m

    tấn

    19,459,000

    54

    AE.64123

    Xây gạch ống không nung 8x8x18 câu gạch thẻ 4x8x18, xây tường chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75

    m3

    1,584,000

    55

    AE.54123

    Xây gạch thẻ không nung 4x8x18, bậc cầu thang, bậc tam cấp, gờ chỉ sê nô, chỉ mái, gờ chỉ cửa, ốp cột trang trí M75

    m3

    2,699,000

    56

    AE.52113

    Xây gạch không nung 4x8x18, xây hộp gain chiều dày <= 10cm, vữa XM mác 75

    m3

    2,037,000

    57

    AM.22110

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gỗ các loại

    m3

    173,000

     

     

    PHẦN HOÀN THIỆN

     

     

    58

    AL.52920

    Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung

    m2

    145,000

    59

    SA.31812

    Khoan cấy thép râu tường KC=500

    lỗ khoan

    6,000

    60

    AF.61312

    Cấy thép râu tường

    tấn

    19,837,000

    61

    SB.82010VD

    Bơm keo cấy thép

    lỗ

    3,000

    62

    AK.21523

    Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, bó nền, cạnh cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

    m2

    100,000

    63

    AK.22123

    Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, mái ngói, bậc tam cấp, bó nền chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

    m2

    150,000

    64

    AK.23113

    Trát xà dầm, vữa XM mác 75

    m2

    105,000

    65

    AK.23213

    Trát trần ban công, vữa XM mác 75

    m2

    110,000

    66

    AK.24313

    Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75

    m

    41,000

    67

    AK.24113

    Đắp phào đơn, vữa XM mác 75

    m

    73,000

    68

    AK.24213

    Đắp phào kép, vữa XM mác 75

    m

    92,000

    69

    AK.41123

    Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75

    m2

    61,000

    70

    AK.92111

    Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ban công, sân thượng

    m2

    192,000

    71

    AK.31210

    Len chân tường

    m2

    243,000

    72

    AK.51253

    Lát nền, sàn ban công, sân thượng gạch kích thước 400x400 chống trượt vữa XM mác 75

    m2

    198,000

    73

    AK.32211

    Ốp đá chẻ M75

    m2

    429,000

    74

    AI.11121

    Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m

    tấn

    29,202,000

    75

    AI.11211

    Gia công giằng mái thép

    tấn

    19,882,000

    76

    AI.61121

    Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m

    tấn

    3,408,000

    77

    AI.61131

    Lắp dựng xà gồ thép

    tấn

    2,779,000

    78

    AK.83510

    Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

    m2

    38,000

    79

    AK.11220

    Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao <= 16 m, vữa XM mác 75

    100m2

    18,479,000

    80

    AK.82510

    Bả bằng bột bả vào tường

    m2

    32,000

    81

    AK.82520

    Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần

    m2

    38,000

    82

    AK.84114

    Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

    m2

    49,000

    83

    TT

    Cung cấp lan can thép kỹ nghệ sơn tĩnh điện

    m2

    1,074,000

    84

    AI.63211

    Lắp đặt lan can thép

    m2

    168,000

    85

    TT

    Cung cấp lắp đặt lam thép hộp sơn tĩnh điện 40x80mm

    m2

    466,000

    86

    TT

    Cung cấp lắt đặt mái kính dán an toàn dày 10,38mm + khung thép sơn hoàn thiện

    m2

    1,701,000

    87

    TT

    Cung cấp cửa đi mở quay, mở lùa khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,4mm

    m2

    1,946,000

    88

    TT

    Cung cấp cửa sổ mở quay, mở hất ,khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm

    m2

    1,946,000

    89

    TT

    Cung cấp cửa sổ mở  lùa khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm

    m2

    1,946,000

    90

    TT

    Cung cấp và lắp đặt vách cố định khung nhôm hệ Xingfa, kính dán an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm khoá và phụ kiện ), thanh nhôm định hình sơn tĩnh điện dày 1,2mm

    m2

    1,811,000

    91

    AI.63121

    Lắp dựng cửa khung nhôm

    m2

    103,000

    92

    AL.61110

    Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m

    100m2

    2,036,000

    93

    AM.22010

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại

    m3

    162,000

    94

    AM.22030

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - các loại sơn, bột (bột đá, bột bả..)

    tấn

    161,000

    95

    AM.22050

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại

    10m2

    65,000

    96

    AM.22100

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng

    tấn

    165,000

    97

    AM.22120

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - kính các loại

    10m2

    113,000

    98

    AM.22160

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cửa các loại

    10m2

    495,000

    99

    AM.22070

    Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - Ngói

    tấn

    126,000

     

     

    HÀNG RÀO - SÂN VƯỜN, HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC

     

     

    100

    AB.25111

    Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I

    100m3

    1,448,000

    101

    AB.11311

    Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp I

    m3

    137,000

    102

    AC.11221

    Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) D8-10 cm bằng thủ công, chiều dài cọc > 2,5m vào đất cấp I

    100m

    1,505,000

    103

    AB.13411

    Đắp cát phủ đầu cừ

    m3

    406,000

    104

    AF.11111

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

    m3

    1,057,000

    105

    AF.11213

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng < 250 cm, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,272,000

    106

    AF.12313

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,695,000

    107

    AF.12312

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường đá 1x2, mác 200

    m3

    1,641,000

    108

    AF.12213

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250

    m3

    1,943,000

    109

    AB.65120

    Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

    100m3

    2,993,000

    110

    AB.66142

    Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

    100m3

    30,825,000

    111

    AF.81122

    Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng, lót đà kiềng

    100m2

    13,319,000

    112

    AF.82521

    Ván khuôn thép. Ván khuôn móng

    100m2

    10,600,000

    113

    AF.86311

    Ván khuôn thép. Ván khuôn đà kiềng

    100m2

    11,025,000

    114

    AF.86361

    Ván khuôn thép. Ván khuôn cột

    100m2

    13,263,000

    115

    AF.61120

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

    tấn

    19,649,000

    116

    AF.61511

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,378,000

    117

    AF.61521

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,128,000

    118

    AF.61411

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,002,000

    119

    AF.61421

    Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m

    tấn

    19,136,000

    120

    AE.63113

    Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

    m3

    1,379,000

    121

    AG.41521

    Lắp dựng cấu kiện bê tông (tấm đan tủ điện)

    cái

    189,000

    122

    AK.22123

    Trát trụ, cột,  1,5cm, vữa XM mác 75

    m2

    124,000

    123

    AK.21523

    Trát tường xây gạch không nung, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

    m2

    100,000

    124

    AK.24313

    Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75

    m

    41,000

    125

    AK.82510

    Bả bằng bột bả vào tường

    m2

    32,000

    126

    AK.82520

    Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần

    m2

    38,000

    127

    AK.84114

    Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

    m2

    49,000

    128

    AI.11531

    Gia công hàng rào song sắt

    m2

    716,000

    129

    TT

    Cung cấp và lắp đặt cổng sắt hộp hoa văn sơn hoàn thiện

    m2

    1,119,000

    130

    AK.83510

    Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

    m2

    38,000

    131

    AI.63211

    Lắp dựng hàng rào

    m2

    168,000

    132

    AK.BD110

    Lát gạch trồng cỏ sân, gạch Block bê tông rỗng, kích thước gạch 8x26x39cm

    m2

    137,000

    133

    AB.11411

    Đào hố ga rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp I

    m3

    186,000

    134

    AB.11501

    Đào đường ống bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I

    m3

    178,000

    135

    AB.13111

    Đắp đất nền móng công trình, nền đường

    m3

    137,000

    136

    AF.11111

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

    m3

    1,057,000

    137

    AF.17212

    Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200

    m3

    1,465,000

    138

    AG.11422

    Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công. Bê tông đan, đá 1x2, mác 200

    m3

    1,659,000

    139

    AF.82511

    Ván khuôn thép hố ga

    100m2

    5,763,000

    140

    AG.13231

    Cốt thép nắp hố ga

    tấn

    19,820,000

    141

    AF.61311

    Cốt thép hố ga

    tấn

    16,644,000

    142

    AG.41531

    Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước

    cái

    221,000

    143

    AK.41223

    Láng nền đáy có đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75

    m2

    68,000

    144

    AK.81130

    Quét nước xi măng 2 nước

    m2

    11,000

    145

    BB.41110

    Lắp đặt ống nhựa uPVC DN168mm

    100m

    30,147,000

    146

    BB.41106

    Lắp đặt ống nhựa uPVC DN75mm

    100m

    5,664,000

    147

    BB.75408

    Lắp đặt tê nhựa UPVC 135độ, DN75

    cái

    79,000

    148

    BB.75408

    Lắp đặt cút nhựa uPVC DN75mm

    cái

    79,000

    149

    BB.91701

    Lắp đặt phễu thu đường kính 50mm

    cái

    138,000

     

     

    VẬT TƯ GIÁ TREO ĐƯỜNG ỐNG

     

     

    150

    TT

    Cùm Ubolt DN90 (Đk rem M8)

    cái

    14,000

    151

    TT

    Cùm Ubolt DN75 (Đk rem M8)

    cái

    14,000

    152

    AI.11131VD

    Gia công thép chữ U65x65x5mm

    tấn

    19,345,000

    153

    AI.61111

    Lắp dựng thép chữ U65x65x5mm

    tấn

    4,958,000

    Bài viết khác