Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
HẠNG MỤC |
ĐV |
KHỐI LƯỢNG |
|
A |
PHẦN THI CÔNG CẢI TẠO XÂY DỰNG |
|
|
|
I |
PHẦN PHÁ DỠ |
|
|
|
1 |
Tháo dỡ vách ngăn, hệ tôn xà gồ mái, dỡ bỏ nhà vệ sinh cũ |
gói |
1.00 |
|
2 |
Cạo bỏ lớp trát tường hiện hữu, lớp vôi cũ |
m2 |
160.00 |
|
II |
PHẦN MÓNG, NỀN |
|
|
|
1 |
Đào đất hố móng |
m3 |
10.82 |
|
2 |
Lấp đất, đầm đất =2/3 đất đào , đầm chặt |
m3 |
7.21 |
|
3 |
Bê tông lót đá 1x2, M100 dày 50 |
m3 |
5.04 |
|
4 |
Bê tông móng đá 1x2, M250 |
m3 |
11.85 |
|
5 |
Cung cấp lắp dựng cốt thép móng, cổ cột |
kg |
197 |
|
6 |
Cung cấp lắp dựng ván khuôn móng, đà kiềng, cổ cột |
m2 |
15.08 |
|
III |
PHẦN NỀN |
|
|
|
1 |
Cát tôn nền |
m3 |
51.87 |
|
B |
PHẦN HOÀN THIỆN |
|
|
|
1 |
Xây tường bao gạch ống 8x8x18 dày 100 |
m2 |
15.25 |
|
2 |
Trát tường trong nhà |
m2 |
180.00 |
|
3 |
Cung cấp lắp đặt cửa nhà vệ sinh |
m2 |
1.54 |
|
4 |
Cung cấp cửa cuốn mặt tiền |
m2 |
11.89 |
|
5 |
Motor cửa cuốn và phụ kiện |
bộ |
1.00 |
|
6 |
Lát gạch nền |
m2 |
90.20 |
|
7 |
Bả mattic + lăn sơn trong nhà |
m2 |
180.00 |
|
8 |
Cung cấp lắp đặt bồn cầu |
cái |
1.00 |
|
9 |
Cung cấp lắp đặt vòi sịt |
cái |
1.00 |
|
10 |
Cung cấp lắp đặt vòi rửa |
cái |
1.00 |
|
11 |
Cung cấp lắp đặt phễu thu sàn |
cái |
1.00 |
|
12 |
Cung cấp lắp đặt bồn nước 1000l |
cái |
1.00 |
|
13 |
Cung cấp lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước |
hệ |
1.00 |
|
14 |
Hút bể tự hoại |
gói |
1.00 |
|
15 |
Lắp dựng trần thạch cao khung nổi |
m2 |
99.22 |
|
|
lắp trần |
|
|
|
16 |
Cầu thang sắt lên sàn giả |
cái |
1.00 |
|
17 |
Vệ sinh giọn dẹp bàn giao |
gói |
1.00 |
|
18 |
Hệ thống điện toàn bộ nhà |
gói |
1.00 |
|
C |
PHẦN KẾT CẤU THÉP |
|
|
|
1 |
CCLD cột thép, dầm thép |
kg |
603.3 |
|
2 |
CCLD xà gồ hộp 40x80x1.4 mái + vách + sàn giả |
kg |
343.2 |
|
3 |
CCLD kèo xà gồ mạ kẽm sắt hộp 60x120x1.8 mái |
kg |
231.24 |
|
4 |
CCLD bu long 4M 14x500 |
cái |
52.00 |
|
5 |
Mái tole kẽm mạ màu dày 0.45zem ( kể cả vít bắn tôn ) |
m2 |
99.22 |
|
6 |
Tole vách bao che màu dày 0.45zem ( kể cả vít bắn tôn ) |
m2 |
8.83 |
|
7 |
CCLD diềm tôn |
m |
8.20 |
|
8 |
CCLD máng xối, khung đở |
m |
8.20 |
|
9 |
Vận chuyển đến công trình |
gói |
1.00 |