Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT |
||||
1 |
AB.25103 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, rộng ≤6m-đất cấp III |
100m3 |
0.8452 |
Sân Tennis 3 (có mái che) |
||||
2 |
AB.65130 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
100m3 |
0.5635 |
3 |
AB.41413 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
100m3 |
0.2817 |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG |
||||
4 |
AF.11111 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 |
m3 |
3.7600 |
5 |
AF.11214 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 |
m3 |
13.4080 |
6 |
AF.12214 |
Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 |
m3 |
3.0000 |
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN |
||||
7 |
AF.81122 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.1896 |
8 |
AF.81132 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.2400 |
CÔNG TÁC CỐT THÉP |
||||
9 |
AF.61110 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
tấn |
0.0475 |
10 |
AF.61120 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
tấn |
0.7490 |
11 |
AI.11121 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
tấn |
20.0000 |
12 |
AI.61121 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m |
tấn |
20.0000 |
13 |
AK.83520 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
1m2 |
669.7800 |
14 |
AK.12222 |
Lợp mái bằng tôn sóng vuông dày 0.45mm |
100m2 |
18.7720 |
15 |
TT |
Mái xối inox |
m |
36.6000 |
16 |
AI.11121 |
Gia công hệ xà gồ vách |
tấn |
2.1600 |
17 |
AI.61121 |
Lắp dựng hệ xà gồ vách |
tấn |
2.1600 |
GIA CỐ NỀN SÂN TENIS (VỊ TRÍ ĐÀO MÓNG CỘT MÁI CHE) |
||||
18 |
AF.11111 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 |
m3 |
3.0960 |
19 |
AF.31215 |
Bê tông nền, máy bơm bê tông, M300, đá 1x2 |
m3 |
3.0960 |
HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC |
||||
20 |
BB.41108 |
Lắp đặt Ống uPVC D90 thoát nước mái |
100m |
0.3600 |
21 |
BB.75209 |
Lắp đặt Cầu chắn rác D120 |
cái |
6.0000 |
22 |
BA.13103 |
Lắp đặt đèn chống nổ có chụp |
bộ |
8.0000 |
23 |
BA.18102 |
Lắp đặt đồng hồ Ampe |
cái |
1.0000 |
24 |
BA.16107 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 50mm2 |
m |
40.0000 |
25 |
BA.16109 |
Lắp đặt dây đơn ≤ 150mm2 |
m |
40.0000 |
26 |
BA.14402 |
Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ≤27mm |
m |
80.0000 |