Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
|
|
I/ PHẦN XÂY DỰNG |
|
|
|
* |
TẦNG TRỆT: |
|
|
1 |
TT |
Đục phá nền gạch cũ |
m2 |
23.36 |
2 |
TT |
Tháo dỡ vách ốp tường, kệ hiện hữu |
gói |
1.00 |
3 |
AK.41123 |
Cán nền trệt dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
21.36 |
4 |
AK.51283 |
Lát nền tầng trệt gạch đá terazo 600x600 |
m2 |
23.12 |
5 |
TT |
phá dỡ bỏ quầy Bar hiện hữu |
gói |
1.00 |
6 |
TT |
Cạo bỏ lớp sơn tường hiện hữu, dặm vá |
m2 |
48.90 |
7 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường, trần |
m2 |
70.30 |
8 |
AK.84112 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
70.30 |
9 |
TT |
Tháo dỡ bảng quảng cáo cũ |
gói |
1.00 |
10 |
TT |
Tháo dỡ bỏ cửa xếp cũ |
gói |
1.00 |
11 |
TT |
Tháo dỡ bỏ hệ vách kính cũ |
gói |
1.00 |
12 |
TT |
Vệ sinh, sơn lại lan can tay vịn cầu thang |
gói |
1.00 |
13 |
AK.56145 |
Lát đá granit bậc tam cấp |
m2 |
4.00 |
14 |
AE.63113 |
Xây tường lửng đoạn quầy bar |
m3 |
0.22 |
15 |
AK.21123 |
Trát tường lửng đoạn quầy bar dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
4.40 |
16 |
TT |
Dán gạch kiểu tường lửng đoạn quầy bar mặt ngoài |
m2 |
2.20 |
17 |
TT |
Cung cấp lắp dựng hệ cửa + khung vách kính mặt tiền |
m2 |
7.40 |
18 |
TT |
Cung cấp lắp đặt cửa cuốn mặt tiền (cửa kéo không motor) |
m2 |
13.10 |
20 |
TT |
Đóng hộp cửa cuốn bằng khung xương alu |
gói |
1.00 |
21 |
TT |
Đóng mới trần thạch cao tầng trệt |
m2 |
21.40 |
|
* |
TẦNG 1: |
|
|
22 |
TT |
Đục phá nền gạch cũ |
m2 |
19.46 |
23 |
AK.41123 |
Cán nền dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
19.46 |
24 |
AK.51283 |
Lát nền tầng 1 gạch đá terazo 600x600 |
m2 |
20.72 |
25 |
TT |
Cạo bỏ lớp sơn tường hiện hữu, dặm vá |
m2 |
46.14 |
26 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
67.10 |
27 |
AK.84222 |
Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
67.10 |
28 |
TT |
Vệ sinh, sơn lại lan can tay vịn cầu thang |
gói |
1.00 |
29 |
TT |
Thay mới cửa vào phòng vệ sinh, cửa nhôm thường |
m2 |
1.40 |
30 |
TT |
Lắp đặt vách nhôm kính sinpha ngăn phòng |
m2 |
9.90 |
31 |
TT |
Cung cấp, lắp dựng cửa đi nhôm kính sinpha + phụ kiện |
m2 |
2.10 |
32 |
TT |
Thay mới hệ vách kính mặt trước, nhôm kính thường |
m2 |
5.60 |
33 |
TT |
Đóng mới trần thạch cao |
m2 |
20.96 |
34 |
TT |
Đóng lưới ruồi lan can cầu thang |
hệ |
1.00 |
|
* |
TẦNG 2 |
|
|
35 |
TT |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt, ngăn phòng, lối đi cầu thang |
m2 |
13.50 |
36 |
TT |
Cạo bỏ lớp sơn tường hiện hữu, dặm vá |
m2 |
67.90 |
37 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
27.00 |
38 |
AK.84222 |
Sơn tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
118.90 |
39 |
TT |
Vệ sinh, sơn lại lan can tay vịn cầu thang |
gói |
1.00 |
40 |
TT |
Đóng trần dưới sàn sân thượng |
m2 |
11.20 |
41 |
TT |
Cung cấp, lắp dựng cửa đi nhôm kính thường |
m2 |
3.08 |
42 |
TT |
Đóng lưới ruồi lan can cầu thang |
hệ |
1.00 |
43 |
TT |
Gia công chân bồn nước |
hệ |
1.00 |
44 |
TT |
Cung cấp bồn nước 500L |
cái |
1.00 |
45 |
TT |
Gia công hệ khung xương + xây bệ khu bếp |
hệ |
1.00 |
46 |
TT |
Lắp mặt đá bếp |
md |
3.00 |
46A |
TT |
Lắp đặt vách ngăn bếp + cánh tủ bếp |
gói |
1.00 |
46B |
TT |
Lắp đặt kính bếp |
md |
3.00 |
47 |
TT |
Lắp đặt chậu rửa đôi bếp |
cái |
1.00 |
47A |
TT |
Vòi rửa chậu bếp |
cái |
1.00 |
48 |
TT |
Lắp đặt lavabo |
cái |
1.00 |
48A |
TT |
Lắp đặt vòi rửa lavabo |
cái |
1.00 |
49 |
TT |
Lắp đặt tiểu nam |
cái |
1.00 |
49A |
TT |
Lắp đặt xả tiểu nam |
cái |
1.00 |
50 |
TT |
Lắp đặt hệ thống đường ống cấp thoát nước |
hệ |
1.00 |
50A |
TT |
Sơn lại cầu thoang xoắn lên sân thượng |
gói |
1.00 |
|
* |
TẦNG SÂN THƯỢNG + MÁI |
|
|
51 |
TT |
Tháo dỡ mái tôn hiện hữu |
m2 |
31.20 |
52 |
TT |
Lợp mới tôn mái dày 0,45 zem |
m2 |
31.20 |
53 |
TT |
Gia cố sàn giã bằng tấm cemmenbar |
m2 |
24.80 |
54 |
TT |
Vách ngăn thạch cao ốp xung quanh tường |
m2 |
41.00 |
55 |
TT |
lát gạch sàn, nhựa giả gỗ |
m2 |
24.80 |
56 |
TT |
Đóng trần thả |
m2 |
24.80 |
57 |
TT |
Lắp đặt máng xối + khung đỡ |
md |
4.00 |
58 |
TT |
Cung cấp, lắp dựng thang sắt lên mái tôn |
cái |
1.00 |
59 |
TT |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt, ngăn phòng |
m2 |
15.15 |
60 |
AK.82510 |
Bả bằng bột bả vào tường |
m2 |
71.30 |
61 |
AK.84112 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
71.30 |
62 |
TT |
Cung cấp, lắp dựng cửa đi nhôm kính |
m2 |
3.52 |
63 |
TT |
Cung cấp lắp đặt Máy Lạnh 1HP panasonic phòng ngủ |
cái |
2.00 |
63A |
TT |
Cung cấp đường ống đồng máy lạnh |
md |
15.00 |
|
* |
CÁC CHI PHÍ KHÁC |
|
|
64 |
TT |
Vận chuyển xà bầng |
gói |
1.00 |
65 |
TT |
Dọn dẹp vệ sinh bàn giao |
gói |
1.00 |
66 |
TT |
Nhân công + vật tư điện cơ bản các tầng |
gói |
1.00 |
|
|
II/ PHẦN NỘI THẤT |
|
|
|
* |
TẦNG TRỆT |
|
|
67 |
TT |
Gia công, lắp dựng quầy Bar |
md |
2.90 |
68 |
TT |
Mặt đá quầy bar |
md |
3.94 |
69 |
TT |
Cung cấp chậu rửa quầy bar |
cái |
1.00 |
69A |
TT |
Vòi rửa chậu rửa |
cái |
1.00 |
70 |
TT |
Gia công, lắp dựng tủ trên quầy bar |
md |
1.40 |
71 |
TT |
Mảng xanh hoa nhựa trang trí ốp cầu thang |
gói |
1.00 |
72 |
TT |
Vách nền gỗ trang trí MENU phía trên tủ quầy bar |
md |
3.20 |
73 |
TT |
Vách gỗ trang trí + mặt bàn ghế ngồi |
cái |
4.00 |
74 |
TT |
Kệ gỗ trang trí góc tường |
hệ |
1.00 |
75 |
TT |
Cung cấp ghế ngồi |
bộ |
8.00 |
76 |
TT |
Cung cấp lắp đặt đèn chùm quầy bar |
bộ |
1.00 |
77 |
TT |
Cung cấp lắp đặt đèn trang trí kệ bàn ghế ngồi |
bộ |
4.00 |
78 |
TT |
Cung cấp lắp đặt đèn áp trần chiếu sáng |
bộ |
4.00 |
79 |
TT |
Cung cấp tủ mát 140L |
cái |
2.00 |
80 |
TT |
Gắn Chữ MENU quầy bar |
gói |
1.00 |
80A |
TT |
Cung cấp chữ logo dán tường + đèn led (gần cầu thang) |
bộ |
1.00 |
|
* |
TẦNG 1 |
|
|
81 |
TT |
Kệ mặt bàn băng ghế ngồi ốp tường |
md |
1.80 |
82 |
TT |
Cung cấp ghế ngồi |
cái |
2.00 |
83 |
TT |
Khung sắt + ốp nhựa giả đá tạo bồn hoa |
cái |
1.00 |
84 |
TT |
Cung cấp lắp đặt đèn áp trần chiếu sáng |
bộ |
2.00 |
85 |
TT |
Cung cấp chữ logo dán tường + đèn led |
gói |
1.00 |
86 |
TT |
Cung cấp sofa bàn ghế ngồi |
bộ |
2.00 |
87 |
TT |
Cây xanh treo tường trang trí |
gói |
1.00 |
|
* |
TẦNG 2 |
|
|
88 |
TT |
Cung cấp lắp đặt bếp điện từ |
bộ |
1.00 |
89 |
TT |
Cung cấp tủ lạnh 180L |
cái |
1.00 |
|
|
III/ PHẦN NGOẠI THẤT |
|
|
|
* |
MẶT TIỀN |
|
|
90 |
TT |
Cung cấp, lắp dựng thi công hệ alu ốp mặt tiền |
m2 |
59.15 |
91 |
TT |
Khung sắt làm bồn hoa mặt tiền |
hệ |
1.00 |
92 |
TT |
Ốp gỗ cách gà + trần mặt tiền |
m2 |
8.40 |
93 |
TT |
Khung sắt hoa nhựa tròn phông nền cho logo |
cái |
1.00 |
94 |
TT |
Hệ chữ quảng cáo + đền led gắn mặt tiền + hông nhà |
hệ |
3.00 |
95 |
TT |
Sơn tôn vách bên hông nhà đoạn trên mái |
gói |
1.00 |
96 |
TT |
Sơn nước mặt tường bên hông nhà |
gói |
1.00 |
96A |
TT |
Vẽ trang trí tường bên hông nhà |
gói |
1.00 |
97 |
TT |
Kệ mặt gỗ oder trước mặt tiền |
hệ |
1.00 |
98 |
TT |
Cây cúc tùng trồng bồn hoa mặt tiền |
gói |
1.00 |
|
|
IV/ PHẦN PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH THI CÔNG |
|
|
1 |
TT |
Thay mới bồn cầu phòng vệ sinh lầu 1 |
cái |
1.00 |
2 |
TT |
Thay mới vòi xịt vệ sinh |
cái |
1.00 |
3 |
TT |
Kệ kính inox |
cái |
1.00 |
4 |
TT |
T van giảm áp |
cái |
1.00 |
5 |
TT |
Hộp giấy vệ sinh |
cái |
1.00 |
6 |
TT |
Thay mới vòi sen tắm |
cái |
1.00 |
7 |
TT |
Thay mới vòi lavabo |
cái |
1.00 |
8 |
TT |
Quạt hút treo tường vệ sinh |
cái |
1.00 |
9 |
TT |
Đục phá bồn hoa bê tông mặt tiền để làm mặt dựng alu |
gói |
1.00 |
10 |
TT |
Lắp thêm 02 bộ cửa nhôm trong nhà vệ sinh và trên sân thượng |
bộ |
2.00 |
11 |
TT |
Di dời ống đồng máy lạnh phòng lầu 1 |
gói |
1.00 |
12 |
TT |
Lắp thêm lưới ruồi cầu thang tầng trệt |
gói |
1.00 |
13 |
TT |
Lắp đặt đèn led thanh bậc tam cấp |
gói |
1.00 |
14 |
TT |
Lắp đặt đèn led thanh chân quầy bar |
gói |
1.00 |
15 |
TT |
Lắp đặt 04 đèn led ánh sáng 3 màu, âm trần (đáy trần ban công tầng trệt) |
cái |
4.00 |
16 |
TT |
Đèn pha chiếu sáng mặt tiền + mặt hông (bao gồm đèn, cần đèn, dây dẫn,…) |
cái |
4.00 |
17 |
TT |
Ốp gạch bếp và quầy bar (thay kính bếp) |
gói |
1.00 |
18 |
TT |
Lắp đặt chữ Mica địa chỉ, số nhà (không đèn led) |
gói |
1.00 |