Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
* |
PHẦN THÁO DỠ HIỆN TRẠNG |
|||
1 |
TT |
Tháo dỡ kết cấu tường, sàn đổ giả hiện trạng, hệ khung thép hình cơi nới sàn bên hông nhà, đục bỏ gạch lát nền sàn tầng hiện hữu |
gói |
1.0000 |
2 |
TT |
Vận chuyển xà bầng |
gói |
1.0000 |
* |
PHÀN CẢI TẠO -PHẦN THÔ |
|||
3 |
TT |
Khoan cấy thép dầm d16, thép sàn d10 vào kết cấu hiện hữu (vị trí ban công tầng 1, sảnh sinh hoạt chung) |
gói |
1.0000 |
4 |
AF.81151 |
Ván khuôn khu vực sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới |
100m2 |
0.9077 |
5 |
TT |
Đục nhám bề mặt bê tông hiện hữu, quét sika liên kết các vị trí tiếp xúc bê tông đổ mới và bê tông cũ |
gói |
1.0000 |
6 |
AF.12413 |
Bê tông dầm, sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
13.6152 |
7 |
AF.61711 |
Lắp dựng cốt thép dầm sàn ban công, sảnh sinh hoạt chung tầng 1 đổ lại mới |
tấn |
1.7700 |
8 |
AE.63123 |
Xây tường ngăn dày 100 |
m3 |
12.8840 |
9 |
AE.63223 |
Xây tường bao dày 200 |
m3 |
15.4600 |
10 |
AK.21223 |
Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
334.9800 |
11 |
AK.21123 |
Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
77.3000 |
* |
PHẦN HOÀN THIỆN |
|||
12 |
AK.41113 |
Cán nền dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
584.6000 |
13 |
AK.56113D |
Lát bậc tam cấp, bằng đá hoa cương, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
10.8000 |
14 |
AK.51293 |
Lát gạch nền, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
299.4100 |
15 |
AK.51263 |
Lát gạch nền ban công, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
54.1200 |
16 |
AK.51243 |
Lát gạch nền WC, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
33.9800 |
17 |
AK.31143 |
Ốp tường WC, vữa XM M75, PCB40 |
m2 |
151.2000 |
18 |
TT |
Lát sàn gỗ phòng ngủ |
m2 |
177.8000 |
19 |
TT |
Cung cấp lắp dựng cửa đi gỗ phòng ngủ (bao gồm phụ kiện) |
m2 |
17.8200 |
20 |
TT |
Cung cấp lắp dựng cửa đi gỗ ban công (bao gồm phụ kiện) |
m2 |
11.8800 |
21 |
TT |
Cung cấp lắp dựng cửa đi gỗ mở quay (bao gồm phụ kiện) |
m2 |
11.1000 |
22 |
TT |
Cung cấp lắp dựng vách kính |
m2 |
222.2700 |
23 |
TT |
Cung cấp lắp dựng lan can kính ban công |
md |
34.5500 |
24 |
TT |
Đóng trần thạch cao khung xương chìm |
m2 |
479.0000 |
25 |
TT |
Đóng trần thạch cao khung xương chìm chống ẩm WC |
m2 |
63.7000 |
26 |
TT |
Chống thấm sàn Wc, ban công bằng sika topsel 107 |
m2 |
86.5900 |
27 |
SB.81411 |
Công tác bả bằng bột bả - tường ngoài nhà |
m2 |
434.7000 |
28 |
SB.81411 |
Công tác bả bằng bột bả - tường trong nhà |
m2 |
949.8600 |
29 |
SB.81412 |
Công tác bả bằng bột bả - trần thạch cao |
m2 |
542.7000 |
30 |
AK.84114 |
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
434.7000 |
31 |
AK.84112 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
m2 |
1,492.5600 |
* |
THIẾT BỊ VỆ SINH CƠ BẢN |
|||
32 |
TT |
Bàn cầu ngồi + vòi rửa có dây nối mềm d21 |
bộ |
7.0000 |
33 |
TT |
Lavabo treo + bộ vòi rửa đôi nóng lạnh |
bộ |
7.0000 |
34 |
TT |
Vòi tắm sen nóng lạnh gắn tường |
bộ |
7.0000 |
35 |
TT |
Phễu thoát sàn D60 |
bộ |
14.0000 |
36 |
TT |
Bồn nước inox 2000L |
bộ |
1.0000 |
37 |
TT |
Vách ngăn kính phòng tắm |
md |
13.3000 |
38 |
TT |
Máy bơm nước |
bộ |
1.0000 |
39 |
TT |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời |
bộ |
1.0000 |
* |
HỆ THỐNG ĐIỆN- CẤP THOÁT NƯỚC |
|||
40 |
TT |
Vật tư điện nước phần thô (chưa bao gồm thiết bị chiếu sáng) |
m2 |
642.6000 |
41 |
TT |
Nhân công thi công điện nước |
m2 |
642.6000 |
42 |
TT |
Xử lý chống thấm bể tự hoại ngoài nhà, đổ nắp đan bể tự hoại |
gói |
1.0000 |
* |
THANG MÁY |
|||
43 |
TT |
Cải tạo, xử lý chống thấm hố pít thang máy |
gói |
1.0000 |
44 |
TT |
Cung cấp lắp đặt hoàn thiện thang máy (tạm tính) |
gói |
1.0000 |
T* |
TỔNG NHÓM: THANG MÁY |
|||
* |
PHẦN HÀNG RÀO-SÂN VƯỜN (XÂY DỰNG CƠ BẢN) |
|||
45 |
TT |
Cải tạo, Mở thêm 1 cổng chính vào nhà (2,4m) |
gói |
1.0000 |
46 |
TT |
Xây mới đoạn tường rào bên hông nhà (khu vực hông phía bể tự hoại) |
md |
20.0000 |
47 |
TT |
San ủi, lu lèn khuôn viên sân vườn |
gói |
1.0000 |
48 |
AF.11312 |
Bê tông nền toàn bộ sân vườn dày 8cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
28.7744 |