Hạng mục công việc thực hiện:
STT |
Mã hiệu |
Tên công tác |
Đơn vị |
Khối lượng |
* |
CÔNG TÁC ĐẤT |
|||
1 |
AB.25103 |
Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III |
100m3 |
5.0536 |
2 |
AB.65130 |
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 |
100m3 |
3.3667 |
3 |
AB.41413 |
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III |
100m3 |
1.6833 |
* |
CÔNG TÁC BÊ TÔNG |
|||
4 |
AF.11111 |
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 |
m3 |
14.1360 |
5 |
AF.11213 |
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
64.1100 |
6 |
AF.12213 |
Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 |
m3 |
11.7600 |
7 |
TT |
Chèn sikagrout chân cột |
ck |
12.0000 |
* |
CÔNG TÁC VÁN KHUÔN |
|||
8 |
AF.81122 |
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.3900 |
9 |
AF.81132 |
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật |
100m2 |
0.6720 |
* |
CÔNG TÁC CỐT THÉP |
|||
10 |
AF.61110 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm |
tấn |
0.2192 |
11 |
AF.61120 |
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm |
tấn |
2.4578 |
* |
PHẦN KẾT CẤU THÉP |
|||
12 |
AI.11121 |
Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m |
tấn |
44.8733 |
13 |
AI.61122 |
Lắp vì kèo thép khẩu độ >18m |
tấn |
44.8700 |
14 |
AK.83520 |
Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
1m2 |
1,369.8716 |
15 |
AI.11221 |
Gia công xà gồ thép tráng kẽm |
tấn |
8.8543 |
16 |
AI.61131 |
Lắp dựng xà gồ thép |
tấn |
8.8500 |
17 |
AK.12222 |
Lợp mái bằng tôn vòm dày 0.5zem |
100m2 |
21.3807 |
18 |
TT |
Tấm poly dày 5mm lấy sáng |
m2 |
107.3600 |
19 |
TT |
Bu lông neo chân cột, Bulong neo M27x900 |
bộ |
96.0000 |
20 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M20x60 |
bộ |
780.0000 |
21 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M14x50 |
bộ |
290.0000 |
22 |
TT |
Bu lông liên kết, Bulong M12x80 |
bộ |
407.0000 |